Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Nguyên do Nguyễn Ngọc Anh thành lập vào ngày 14/10/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH NGUYEN INVEST JSC

Địa chỉ: 26B Trần Bình Trọng - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312969921

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/10/2014

Giấy phép kinh doanh: 0312969921

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thành Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
3 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
4 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
5 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
6 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
7 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
9 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
10 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 41000 Xây dựng nhà các loại N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
15 42200 Xây dựng công trình công ích N
16 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
17 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
18 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
29 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
30 58200 Xuất bản phần mềm N
31 6190 Hoạt động viễn thông khác N
32 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
33 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
34 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
35 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
36 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
37 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N