Công Ty TNHH Pest Free Viet Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Pest Free Viet Nam do Lai Trí Mộc thành lập vào ngày 11/11/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Pest Free Viet Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Pest Free Viet Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PEST FREE VIET NAM CO.,LTD

Địa chỉ: 176 Đinh Bộ Lĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313010101

Người ĐDPL: Lai Trí Mộc

Ngày bắt đầu HĐ: 11/11/2014

Giấy phép kinh doanh: 0313010101

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Pest Free Viet Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
3 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
4 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
6 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
7 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
8 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
9 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
10 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
11 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
12 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
13 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
14 29100 Sản xuất xe có động cơ N
15 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
18 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
19 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
20 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
21 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4541 Bán mô tô, xe máy N
40 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
41 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
77 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
78 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 6190 Hoạt động viễn thông khác N
81 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
82 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
83 73100 Quảng cáo N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
86 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
87 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
88 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
89 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
91 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
92 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
93 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
94 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
95 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
96 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105178784

Người đại diện: Bùi Hữu Biên

Số 79 Hồ Tùng Mậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103766999

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

Số nhà 5, ngách 211/77 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311575441

Người đại diện: Hà Văn Mạnh

164/1A Quốc lộ 1A, Khu phố 4 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103877064

Người đại diện: Đoàn Văn Hoan

Tổ 29 Tái định cư X2A, phường Yên sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311575360

Người đại diện: Phan Thị Hồng Đào

Số 10 Đường Đông Hưng Thuận 02, Khu phố 1 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103765138

Người đại diện: Lê Huy Hải

Số 143, đường Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103885001

Người đại diện: Nguyễn Xuân Dũng

Tổ 1, Bằng A - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312915813

Người đại diện: Nguyễn Quốc Duẩn

98 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105178777

Người đại diện: Nguyễn Cẩm Bình

Số nhà 41, ngõ 395, đường Lạc Long Quân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310694213-001

Người đại diện: Trần Văn Hùng

70/6E1 Nguyễn Văn Quá - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103882875

Người đại diện: Hoàng Phi

Số 2, ngõ 431, phố Tam Trinh - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết