Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàn Cầu do Trần Thành Bảo Phong thành lập vào ngày 10/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOAN CAU TRADING INVESTMENT CORPORATION

Địa chỉ: 729/7 Nguyễn Kiệm - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313047687

Người ĐDPL: Trần Thành Bảo Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 10/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0313047687

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
32 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
33 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 05200 Khai thác và thu gom than non N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
42 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
43 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
44 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
45 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
46 08930 Khai thác muối N
47 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
49 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
50 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
54 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
55 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
56 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
58 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
59 10720 Sản xuất đường N
60 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
61 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
62 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
63 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
64 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
66 13110 Sản xuất sợi N
67 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
68 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
69 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
70 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
71 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
72 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
73 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
74 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
75 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
76 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
77 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
78 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
79 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
80 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
81 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
82 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
83 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
84 19100 Sản xuất than cốc N
85 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
86 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
87 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
88 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
89 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
90 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
91 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
92 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
93 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
94 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
95 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
96 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
97 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
98 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
99 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
100 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
101 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
102 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
103 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
104 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
105 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
106 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
107 24310 Đúc sắt thép N
108 24320 Đúc kim loại màu N
109 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
110 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
111 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
112 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
113 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
114 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
115 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
116 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
117 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
118 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
119 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
120 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
121 26520 Sản xuất đồng hồ N
122 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
123 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
124 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
125 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
126 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
127 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
128 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
129 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
130 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
131 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
132 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
133 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
134 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
135 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
136 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
137 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
138 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
139 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
140 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
141 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
142 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
143 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
144 28230 Sản xuất máy luyện kim N
145 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
146 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
147 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
148 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
149 29100 Sản xuất xe có động cơ N
150 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
151 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
152 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
153 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
154 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
155 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
156 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
157 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
158 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
159 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
160 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
161 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
162 3812 Thu gom rác thải độc hại N
163 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
164 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
165 3830 Tái chế phế liệu N
166 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
167 41000 Xây dựng nhà các loại N
168 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
169 42200 Xây dựng công trình công ích N
170 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
171 43110 Phá dỡ N
172 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
173 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
174 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
175 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
176 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
177 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
178 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
179 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
180 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
181 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
182 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
183 4541 Bán mô tô, xe máy N
184 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
185 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
186 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
187 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
188 46310 Bán buôn gạo N
189 4632 Bán buôn thực phẩm N
190 4633 Bán buôn đồ uống N
191 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
192 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
193 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
194 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
195 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
196 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
197 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
198 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
199 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
201 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
221 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
222 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
223 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
224 58200 Xuất bản phần mềm N
225 5914 Hoạt động chiếu phim N
226 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
227 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
228 6190 Hoạt động viễn thông khác N
229 62010 Lập trình máy vi tính N
230 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
231 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
232 63120 Cổng thông tin N
233 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
234 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Y
235 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
236 6910 Hoạt động pháp luật N
237 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
238 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
239 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
240 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
241 79110 Đại lý du lịch N
242 79120 Điều hành tua du lịch N
243 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
244 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
245 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
246 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
247 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
248 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
249 93190 Hoạt động thể thao khác N
250 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801071373

Người đại diện: Tăng Xuân Trường

Tầng 2, số nhà 145, đường Lê Lợi, khu phố Sơn Lợi - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534760

Người đại diện: Nguyễn Đức Phú

346 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302482222-001

Người đại diện: Hà Tuấn Phương

Số 162 đường Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700343403

Người đại diện: Trần Thúy Tập

Tổ 1, Khu 1 - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801071415

Người đại diện: Tạ Văn Đông

Thôn Thọ Phú - Xã Kiên Thọ - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535073

Người đại diện: Phan Thế Hùng

144 Phan Trọng Tuệ - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201214435

Người đại diện: Đỗ Công Mạnh

Số 23/152 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700343386

Người đại diện: Hà Văn Mây

Số nhà 44, tổ 5, khu 6 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801071408

Người đại diện: Lự Thị Tuyết

SN 207, phố Tân Sơn - Phường An Hoạch - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535066

Người đại diện: Nguyễn Phi Hoàng

107 - 108 Hồ Xuân Hương - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201214509

Người đại diện: Nguyễn Văn Đê

Số 4/201 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700343393

Người đại diện: Lưu Thị Hiệp

Tổ 9, khu 3 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết