Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu do Hồ Nguyên Vũ thành lập vào ngày 28/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: EUROFARM CO.,LTD

Địa chỉ: 496/83 Dương Quảng Hàm - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313113322

Người ĐDPL: Hồ Nguyên Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313113322

Lĩnh vực: Trồng cây hàng năm khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Trại Châu âu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác Y
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
49 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
50 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
54 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
55 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
56 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
58 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
59 10720 Sản xuất đường N
60 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
61 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
62 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
63 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
64 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
66 11020 Sản xuất rượu vang N
67 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
68 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
69 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
70 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
71 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
72 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
75 19100 Sản xuất than cốc N
76 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
77 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
78 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
79 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
80 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
82 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
83 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
84 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
87 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
88 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
89 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
90 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
91 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
92 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
93 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 3830 Tái chế phế liệu N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
98 42200 Xây dựng công trình công ích N
99 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
100 43110 Phá dỡ N
101 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
102 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm N
110 4633 Bán buôn đồ uống N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
142 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
143 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 5590 Cơ sở lưu trú khác N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
148 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
149 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
150 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
151 7710 Cho thuê xe có động cơ N
152 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
153 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
154 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
155 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
156 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
157 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
158 79110 Đại lý du lịch N
159 79120 Điều hành tua du lịch N
160 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
161 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
162 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
163 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
164 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
165 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
166 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
167 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
168 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
169 82920 Dịch vụ đóng gói N
170 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
171 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
172 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
173 93190 Hoạt động thể thao khác N
174 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
175 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
176 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
177 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
178 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
179 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
180 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300304041

Người đại diện: Ngô Quốc Thuyên

Tổ 9 phường Vệ An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700494878

Người đại diện: Lâm Duy Quang

36 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401631281

Người đại diện: Phạm Tài Danh

214 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800306195

Người đại diện: Đinh Thị Hồng

Số nhà 5 (168A cũ), phố Ga - Phường Nguyễn Trãi - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700762080

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thuỷ

Tổ 45, khu 4 - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100355488-003

Người đại diện: Hồ Minh Liền

ấp Bình Hòa - Xã Bình Trinh Đông - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300304108

Người đại diện: Lê Đình Hòa

Thôn Phúc Nghiêm - Xã Phật Tích - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700494966

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phong

Số 10 - Lô C4 - Phạm Hùng - Vĩnh lạc - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401631757

Sân bay quốc tế Đà Nẵng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800306156

Người đại diện: Ngô Thị An

Số nhà 10A Trần Hưng Đạo- phường Trần Hưng Đạo - TP Hải Dươn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700482598-002

Người đại diện: Vương Minh Hưng

Khu công nghiệp tàu thuỷ Cái Lân, phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300304073

Người đại diện: Trần Văn Công

Cụm CN đa nghề Lỗ Sung - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết