Công Ty TNHH Khoáng Sản Thiên Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khoáng Sản Thiên Phúc do Lê Thị Sa thành lập vào ngày 29/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khoáng Sản Thiên Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoáng Sản Thiên Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THIEN PHUC MINERAL CO., LTD

Địa chỉ: 172 Nguyễn Đình Chính - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313115626

Người ĐDPL: Lê Thị Sa

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313115626

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoáng Sản Thiên Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Y
4 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
5 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
6 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
13 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
24 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
25 4541 Bán mô tô, xe máy N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
35 6910 Hoạt động pháp luật N
36 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
37 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
38 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
39 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
40 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N