Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Tổ ấm Xinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Tổ ấm Xinh do Trần Thị Hà thành lập vào ngày 09/02/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Tổ ấm Xinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Tổ ấm Xinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TO AM XINH DESIGN AND CONSTRUCTION CORP

Địa chỉ: 59 Đinh Tiên Hoàng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313130575

Người ĐDPL: Trần Thị Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313130575

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Tổ ấm Xinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
15 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
17 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
18 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
19 15200 Sản xuất giày dép N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
26 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
27 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
39 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
40 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
41 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
42 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
43 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 28230 Sản xuất máy luyện kim N
47 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 29100 Sản xuất xe có động cơ N
51 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
52 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại Y
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
85 59120 Hoạt động hậu kỳ N
86 6190 Hoạt động viễn thông khác N
87 62010 Lập trình máy vi tính N
88 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
89 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
90 73100 Quảng cáo N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 79110 Đại lý du lịch N
95 79120 Điều hành tua du lịch N
96 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
97 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
98 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
99 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
100 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
101 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
102 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
103 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800801454

Người đại diện: Đào Văn Hà

Tổ 17 - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101031578

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

Thôn Thanh Vinh, Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200619258

Người đại diện: Hoàng Văn Long

Thôn Vĩnh Đại - Xã Cam Hiếu - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700193763

Người đại diện: Đặng Quân Sơn

Tổ 1 - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901058075

Người đại diện: Dương Thị Thu Nguyệt

Thôn 2, Xã Hòa Phú, Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500523800

Người đại diện: Trương Việt Hà

Bản Pá Công - Xã Huổi Một - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800801447

Người đại diện: Ngô Trọng Nghĩa

Tổ 30, phố Kim Đồng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101031440

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lân

TK 3, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200619297

Người đại diện: Hồ Thị Hoa

Khu phố 3 - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700193770

Người đại diện: Nguyễn Văn Thần

Thôn Bó Lù - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500523783

Người đại diện: Nguyễn Văn Miền

Bản Tạo 2 - Xâ Gia Phù - Huyện Phù Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800801648

Người đại diện: Nguyễn Thị Nơi

Số nhà 044, phố Lý Tự Trọng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết