Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vũ Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vũ Phong do Trương Văn Vũ thành lập vào ngày 27/02/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vũ Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vũ Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VU PHONG COMPANY

Địa chỉ: 95A, ấp 4 - Xã Phước Lộc - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313145814

Người ĐDPL: Trương Văn Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313145814

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vũ Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
24 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
28 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
30 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
31 13110 Sản xuất sợi N
32 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
33 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
34 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
35 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
36 15200 Sản xuất giày dép N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
52 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
53 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
54 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
57 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
58 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
59 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
98 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
99 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
100 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
101 49200 Vận tải bằng xe buýt N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
106 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Y
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
115 6190 Hoạt động viễn thông khác N
116 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
117 6910 Hoạt động pháp luật N
118 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
123 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
124 79110 Đại lý du lịch N
125 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
126 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
127 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
128 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
129 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
130 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
131 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
132 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
133 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
134 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
135 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
136 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800913129

Người đại diện: Đào ánh Tuyết

Số nhà 2/122, phố Nhữ Đình Hiền - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300757570

Người đại diện: Nguyễn Trọng Phú

Số nhà 2, Khu 2 - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500739468-002

Người đại diện: Ngô Thị Kim Loan

Số 106/3 Trương Văn Bang - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701699116

Người đại diện: Nguyễn Minh Tâm

Tổ 7, ấp Lung Lớn - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800913168

Người đại diện: Vũ Văn Hiệp

Thôn Phong Lâm - Xã Hoàng Diệu - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300757443

Người đại diện: Ngô Thị Nhật

Km15 Quốc lộ 18 Từ Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801952011

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

Xã Xuân Cẩm - Xã Xuân Cẩm - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501743266

Người đại diện: Nguyễn Thành Tâm

1216/57/7 đường 30/4 - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301172041-021

Người đại diện: Vương Quang Hào

56A Quốc lộ 1A, ấp 2 xã Mỹ Yên - Xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300757549

Người đại diện: Trần Đức Duy

Cụm công nghiệp Đa Hội - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800913150

Người đại diện: Phan Anh Tuấn

Số nhà 15A, phố Xuân Đài - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết