Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Amala Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Amala Việt Nam do Trần Mỹ ân thành lập vào ngày 18/05/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Amala Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Amala Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AMALA VIETNAM TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: 45/15 Trần Thái Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313251851

Người ĐDPL: Trần Mỹ ân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313251851

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Amala Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
8 01230 Trồng cây điều N
9 01240 Trồng cây hồ tiêu N
10 01260 Trồng cây cà phê N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
18 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
19 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
20 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
21 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
22 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
23 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
24 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
25 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
26 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
27 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
28 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
29 15200 Sản xuất giày dép N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
36 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
37 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
38 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
41 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
42 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
43 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
44 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
45 26520 Sản xuất đồng hồ N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
48 3830 Tái chế phế liệu N
49 41000 Xây dựng nhà các loại N
50 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
51 42200 Xây dựng công trình công ích N
52 43110 Phá dỡ N
53 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
62 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
63 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 4541 Bán mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm Y
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
76 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
77 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
78 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
101 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
102 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
106 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
109 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
110 5224 Bốc xếp hàng hóa N
111 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
114 79110 Đại lý du lịch N
115 79120 Điều hành tua du lịch N
116 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3800432501

Người đại diện: Huỳnh Văn Dũng

Số 31 Nguyễn Huyệ - Kp.Bình Thiện - Phường Tân Thiện - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100106264-029

Người đại diện: Mai văn Tân

1 Bùi Thị Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000419480

Người đại diện: Nguyễn Tiến Đạt

Số nhà 103, đường 39B - Xã Thụy Hà - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901643151

Người đại diện: Văn Sỹ Trung

Khối 1 - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600364221

Người đại diện: Vũ Văn Ngọc

Xóm Cây Bàng, La Hiên - Xã La Hiên - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600311032

Người đại diện: Đỗ Như Tuệ

Thôn 9, xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800432491

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

ấp 4 - Xã Tân Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300360633

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Mai

Số 7 Phạm Hồng Thái - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000419515

Người đại diện: Bùi Đăng Khoa

Thôn ô Mễ 2, xã Tân Phong - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901643472

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân

Số nhà 16, ngõ 333, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600364285

Người đại diện: Phạm Thanh Thuỷ

Số 380, đường Quốc lộ 3, tổ 11, phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600311000

Người đại diện: Phan Văn Lăng

Xã Phú thứ - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết