Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Hùng Thuận

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Hùng Thuận do Nguyễn Thị Minh Ngọc thành lập vào ngày 06/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Hùng Thuận.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Hùng Thuận mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 337F1/1 âu Cơ - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313386489

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313386489

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Lê Hùng Thuận

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 18110 In ấn N
8 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
9 18200 Sao chép bản ghi các loại N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 41000 Xây dựng nhà các loại N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4541 Bán mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
50 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
73 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
74 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
77 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
78 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 53200 Chuyển phát N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 5590 Cơ sở lưu trú khác N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 5914 Hoạt động chiếu phim N
92 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
93 6190 Hoạt động viễn thông khác N
94 62010 Lập trình máy vi tính N
95 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
96 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
97 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
98 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
99 6910 Hoạt động pháp luật N
100 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
101 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
102 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
103 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
104 73100 Quảng cáo N
105 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
106 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
107 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
112 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
113 79110 Đại lý du lịch N
114 79120 Điều hành tua du lịch N
115 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
116 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
117 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
118 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
119 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
120 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
121 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
124 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
125 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
126 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
127 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
128 93190 Hoạt động thể thao khác N
129 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
130 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
131 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
132 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
133 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316898622

Người đại diện: Nguyễn Thanh Huyền

11/8B Lương Định Của, Khu phố 7, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109661505

Người đại diện: Đào Duy Thoại

Số 15, ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316898816

Người đại diện: Đỗ Thanh Nhàn

251/3 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109661537

Người đại diện: Đỗ Công Tiến

Số 475 Phố Chùa Thông, Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601576275

Người đại diện: Trịnh Văn Khánh

Tổ dân phố Xuân Miếu 1, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109660942

Người đại diện: Trần Văn Khôi

Phòng C18, Tầng 12, Tòa nhà văn phòng Mipec Tower, 229 Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316898781

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Vũ

192 Đông Bắc, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109661061

Người đại diện: Nguyễn Đình Tư

Số 64/44 đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109660935

Người đại diện: Lê Thị Tấm

Số 6, ngõ 302/6 đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109661255

Người đại diện: Trần Thị Trang

Số 7 ngách 22 ngõ 31 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109661054

Người đại diện: Lê Ngọc Tùng

Số nhà 33 Khu TT Cảnh sát hình sự ngõ 187 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109661047

Người đại diện: Trần Ngọc Hưng

29 Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết