Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam do Nguyễn Quang Huy thành lập vào ngày 19/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam

Địa chỉ: Số 3 Phan Văn Đạt , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313471092-001

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 19/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0313471092-001

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Việt Xuân Mới Miền Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
45 07221 Khai thác quặng bôxít N
46 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
47 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
59 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
60 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
61 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
62 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
63 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
64 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
65 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
66 16102 Bảo quản gỗ N
67 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
68 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
69 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
70 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
71 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
72 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
73 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
74 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
75 23941 Sản xuất xi măng N
76 23942 Sản xuất vôi N
77 23943 Sản xuất thạch cao N
78 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
79 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
80 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
81 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
82 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
83 24310 Đúc sắt thép N
84 24320 Đúc kim loại màu N
85 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
86 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
87 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
88 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
89 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
90 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
91 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
92 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
93 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
94 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
95 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
96 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
97 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
98 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
99 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
100 26520 Sản xuất đồng hồ N
101 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
102 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
103 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
104 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
105 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
106 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
107 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32200 Sản xuất nhạc cụ N
110 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
111 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
119 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
123 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
125 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
126 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
131 46101 Đại lý N
132 46102 Môi giới N
133 46103 Đấu giá N
134 4632 Bán buôn thực phẩm N
135 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
136 46322 Bán buôn thủy sản N
137 46323 Bán buôn rau, quả N
138 46324 Bán buôn cà phê N
139 46325 Bán buôn chè N
140 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
141 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
142 4633 Bán buôn đồ uống N
143 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
144 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
145 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
146 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
147 46411 Bán buôn vải N
148 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
149 46413 Bán buôn hàng may mặc N
150 46414 Bán buôn giày dép N
151 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
152 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
153 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
154 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
155 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
156 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
157 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
158 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
159 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
160 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
161 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
162 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
163 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
164 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
165 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
166 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
167 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
168 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
169 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
170 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
171 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
172 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
173 46612 Bán buôn dầu thô N
174 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
175 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
176 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
177 46621 Bán buôn quặng kim loại N
178 46622 Bán buôn sắt, thép N
179 46623 Bán buôn kim loại khác N
180 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
181 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
182 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
183 46632 Bán buôn xi măng N
184 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
185 46634 Bán buôn kính xây dựng N
186 46635 Bán buôn sơn, vécni N
187 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
188 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
189 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
191 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
192 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
193 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
194 46694 Bán buôn cao su N
195 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
196 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
197 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
198 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
199 46900 Bán buôn tổng hợp N
200 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
201 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
220 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
221 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
222 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
223 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
224 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
225 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
226 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
229 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
230 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
231 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
232 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
233 49400 Vận tải đường ống N
234 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
235 50111 Vận tải hành khách ven biển N
236 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
237 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
238 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
239 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
240 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
241 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
242 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
243 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
244 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
245 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
246 51100 Vận tải hành khách hàng không N
247 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
248 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
249 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
250 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
251 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
252 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
253 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
254 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
255 5224 Bốc xếp hàng hóa N
256 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
257 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
258 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
259 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
260 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
261 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
262 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
263 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
264 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
265 53100 Bưu chính N
266 53200 Chuyển phát N
267 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55101 Khách sạn N
269 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
272 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
273 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
274 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
275 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
276 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
277 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
278 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
279 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
280 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
281 59120 Hoạt động hậu kỳ N
282 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
283 7710 Cho thuê xe có động cơ N
284 77101 Cho thuê ôtô N
285 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
286 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
287 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
288 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
289 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
290 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
291 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
292 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
293 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
294 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
295 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
296 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
297 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
298 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
299 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
300 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
301 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
302 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
303 82920 Dịch vụ đóng gói N
304 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
305 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
306 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
307 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
308 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
309 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
310 85322 Dạy nghề N
311 85410 Đào tạo cao đẳng N
312 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
313 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
314 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
315 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
316 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310560509

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Phượng

84T/8 Trần Đình Xu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101094879

Người đại diện: Phạm Gia Xuân

Số 20, ngõ 136, ngách 98 Tây Sơn - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303430410

Người đại diện: Trương Vĩnh Hoài

132/2A Lê Lợi - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304635259

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm Thúy

325 Ngô Tất Tố Phường 22 - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307222147

Người đại diện: Đặng Văn Thông

10/6 Yên Thế Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310562270

Người đại diện: Nguyễn Thành Tâm

9 Phan Kế Bính - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105616-011

34 Láng hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302786830-001

Người đại diện: Đặng Thị Bạch Yến

530/23 Thống Nhất Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304634713

Người đại diện: Trần Thị Thanh Phương

265 Nguyễn Văn Đậu Phường 11 - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307223422

Người đại diện: Nguyễn Phục Sinh

7B/18 Trần Mai Ninh, Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302172076-001

số 90 đường phạm ngọc thạch phường trung tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310562633

Người đại diện: Võ Thành Lâm

Lầu 5, Số 112-114-116-118, Đường Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết