Công Ty TNHH An Phúc Đại

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH An Phúc Đại do Đào Thị Cát Hằng thành lập vào ngày 13/10/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH An Phúc Đại.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH An Phúc Đại mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AN PHUC DAI CO.,LTD

Địa chỉ: 117 Lầu 2, Hải Thượng Lãn ông - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313483404

Người ĐDPL: Đào Thị Cát Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/10/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313483404

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH An Phúc Đại

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
11 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
12 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
13 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
15 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
16 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
17 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
18 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
19 15200 Sản xuất giày dép N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
26 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
27 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 26520 Sản xuất đồng hồ N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
43 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
49 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
50 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
51 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
52 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
53 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
54 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
55 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
56 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
57 29100 Sản xuất xe có động cơ N
58 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
59 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
60 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
61 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
62 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
63 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
64 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
65 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
69 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
70 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
71 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
72 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
73 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
74 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
75 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
76 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
77 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
78 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
79 3830 Tái chế phế liệu N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
91 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
93 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 4541 Bán mô tô, xe máy N
96 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
97 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
104 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
119 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
125 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
126 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
129 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
130 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
131 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
132 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
133 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 5590 Cơ sở lưu trú khác N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
140 5914 Hoạt động chiếu phim N
141 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
142 6190 Hoạt động viễn thông khác N
143 62010 Lập trình máy vi tính N
144 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
145 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
146 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
147 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
148 6910 Hoạt động pháp luật N
149 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
150 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
151 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
152 73100 Quảng cáo N
153 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
154 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
155 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
156 7710 Cho thuê xe có động cơ N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
159 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
160 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
161 79110 Đại lý du lịch N
162 79120 Điều hành tua du lịch N
163 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
164 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
165 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
166 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
167 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
168 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
169 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
170 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
171 82920 Dịch vụ đóng gói N
172 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
173 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
174 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
175 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
176 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
177 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
178 93190 Hoạt động thể thao khác N
179 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
180 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
181 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
182 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
183 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
184 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
185 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
186 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
187 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
188 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
189 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
190 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
191 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310216312

Người đại diện: Trần Thành Hưng

114/4A Nguyễn Đình Chiểu Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104706713

Người đại diện: Phạm Ngọc Thanh Hằng

Số 77 Trần Xuân Soạn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313307670

Người đại diện: Phạm Dũng

113 Thành Mỹ - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309940591

Người đại diện: Hà Trường Giang

91/1 ấp 2 Phan Văn Hớn Xã Xuân Thới Thượng - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312393204

Người đại diện: Phan Thanh Bình

Kios K01 Số 5 Đường số 14, Khu phố 2 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313053948

Người đại diện: Nguyễn Trần Như Thủy

174 Đường Số 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313307293

Người đại diện: Mai Hồng An

39 Bàu Cát 7 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310216094

Người đại diện: Phan Kim Châu

270/93/28A Phan Đình Phùng Phường 01 - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104708083

Người đại diện: Lê Hiếu

Tầng 1, số nhà 21, ngõ 156, phố Lạc Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309939525

Người đại diện: Ngô Minh Nho

58/18E ấp Tiền Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312394053

Người đại diện: Phan Thị Hồng Bích

Lô D6, Đường số 3, khu công nghiệp Bình Chiểu - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313055247

Người đại diện: Nguyễn Đức Văn

787 Phạm Văn Bạch - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết