Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An do Phạm Quang Minh thành lập vào ngày 20/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 154 Hoàng Hoa Thám - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313542699

Người ĐDPL: Phạm Quang Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313542699

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoa Viên Bình An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
4 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
5 02210 Khai thác gỗ N
6 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
7 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
8 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
16 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
17 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
18 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
19 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
20 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
21 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
22 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
23 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
24 15200 Sản xuất giày dép N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 18110 In ấn N
33 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
35 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
37 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
38 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
39 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
48 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
49 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
55 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
56 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
57 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
58 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
59 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
60 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
61 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
62 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
63 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
64 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
67 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
68 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
69 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
70 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
71 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
72 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
73 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
74 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
75 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
76 3830 Tái chế phế liệu N
77 41000 Xây dựng nhà các loại N
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
79 42200 Xây dựng công trình công ích N
80 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
88 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
90 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
91 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
92 4541 Bán mô tô, xe máy N
93 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
94 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
107 49200 Vận tải bằng xe buýt N
108 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
109 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
113 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
114 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
115 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
116 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
119 53100 Bưu chính N
120 53200 Chuyển phát N
121 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
125 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
126 6190 Hoạt động viễn thông khác N
127 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
128 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
129 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
130 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
131 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
132 73100 Quảng cáo N
133 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
134 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
137 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
138 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
139 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
140 79110 Đại lý du lịch N
141 79120 Điều hành tua du lịch N
142 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
143 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
144 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
145 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
146 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
147 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
148 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
149 85100 Giáo dục mầm non N
150 85200 Giáo dục tiểu học N
151 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
152 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
153 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
154 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603133686

Người đại diện: Lê Đức Tâm

356 Trần Phú - Phường Xuân Thanh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100160369

Hương lộ 29, âp Long Thành Xã Long Trì - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200782520

Người đại diện: Nguyễn Phúc

34/9 Nguyễn Thiện Thuật - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021312

Thanh Đồng - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800008287

Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603133855

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thắng

Kp8 TT Vĩnh An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274466

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hường

Thôn Mức (nhà ông Nguyễn Hữu Hường) - Xã Phục Lễ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100160104

âp Thanh Tân - Xã Thanh Phú Long - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200782513

Người đại diện: Trương Thị Thu Hà

134 Hoàng Văn Thụ, Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021305

K10 Thị trấn Thanh Chương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800000785

Phố Sùng yên- Phả lại - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603133911

Người đại diện: Nguyễn Xuân Chiến

ấp Phượng Vỹ - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết