Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Hutimex

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Hutimex do Trần Thanh Hùng thành lập vào ngày 01/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Hutimex.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Hutimex mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUTIMEX

Địa chỉ: 111/10C Lê Đình Cẩn, Khu phố 6 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313603461

Người ĐDPL: Trần Thanh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313603461

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Hutimex

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
49 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
65 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
66 10720 Sản xuất đường N
67 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
68 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
69 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
70 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
71 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
73 11020 Sản xuất rượu vang N
74 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
75 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
76 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
77 13110 Sản xuất sợi N
78 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
79 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
80 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
81 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
82 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
83 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
84 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
85 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
86 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
87 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
88 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
89 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
90 15200 Sản xuất giày dép N
91 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
98 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
99 18110 In ấn N
100 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
101 18200 Sao chép bản ghi các loại N
102 19100 Sản xuất than cốc N
103 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
104 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
105 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
106 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
107 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
108 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
109 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
110 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
111 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
112 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
113 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
114 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
115 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
116 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
117 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
118 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
119 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
120 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
121 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
122 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
123 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
124 24310 Đúc sắt thép N
125 24320 Đúc kim loại màu N
126 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
127 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
128 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
129 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
130 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
131 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
132 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
133 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
134 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
135 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
136 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
137 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
138 26520 Sản xuất đồng hồ N
139 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
140 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
141 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
142 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
143 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
144 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
145 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
146 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
147 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
148 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
149 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
150 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
151 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
152 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
153 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
154 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
155 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
156 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
157 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
158 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
159 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
160 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
161 28230 Sản xuất máy luyện kim N
162 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
163 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
164 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
165 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
166 29100 Sản xuất xe có động cơ N
167 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
168 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
169 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
170 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
171 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
172 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
173 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
174 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
175 32200 Sản xuất nhạc cụ N
176 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
177 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
178 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
179 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
180 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
181 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
182 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
183 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
184 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
185 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
186 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
187 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
188 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
189 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
190 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
191 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
192 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
193 3812 Thu gom rác thải độc hại N
194 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
195 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
196 3830 Tái chế phế liệu N
197 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
198 41000 Xây dựng nhà các loại N
199 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
200 42200 Xây dựng công trình công ích N
201 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
202 43110 Phá dỡ N
203 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
204 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
205 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
206 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
207 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
208 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
209 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
210 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
211 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
212 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
213 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
214 4541 Bán mô tô, xe máy N
215 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
216 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
217 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
218 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
219 46310 Bán buôn gạo N
220 4632 Bán buôn thực phẩm N
221 4633 Bán buôn đồ uống N
222 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
223 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
224 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
225 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
226 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
227 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
228 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
229 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
230 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
231 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
233 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
255 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
256 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
257 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
258 49200 Vận tải bằng xe buýt N
259 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
260 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
261 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
262 49400 Vận tải đường ống N
263 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
264 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
265 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
266 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
267 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
268 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
269 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
270 5224 Bốc xếp hàng hóa N
271 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
272 53100 Bưu chính N
273 53200 Chuyển phát N
274 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
275 58200 Xuất bản phần mềm N
276 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
277 59120 Hoạt động hậu kỳ N
278 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
279 5914 Hoạt động chiếu phim N
280 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
281 6190 Hoạt động viễn thông khác N
282 62010 Lập trình máy vi tính N
283 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
284 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
285 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
286 63120 Cổng thông tin N
287 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
288 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
289 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
290 6910 Hoạt động pháp luật N
291 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
292 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
293 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
294 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
295 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
296 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
297 73100 Quảng cáo N
298 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
299 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
300 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
301 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
302 7710 Cho thuê xe có động cơ N
303 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
304 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
305 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
306 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
307 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
308 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
309 79110 Đại lý du lịch N
310 79120 Điều hành tua du lịch N
311 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
312 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
313 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
314 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
315 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
316 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
317 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
318 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
319 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
320 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
321 82920 Dịch vụ đóng gói N
322 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
323 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
324 85100 Giáo dục mầm non N
325 85200 Giáo dục tiểu học N
326 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
327 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
328 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
329 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
330 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
331 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
332 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
333 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
334 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
335 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
336 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
337 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
338 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
339 93190 Hoạt động thể thao khác N
340 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
341 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
342 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
343 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
344 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
345 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
346 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
347 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
348 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601038720

Người đại diện: Lâm Thái Hương

Xóm 1 - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801185521

Người đại diện: Trương Thị Thảo

Số 1 phố Hải Đông - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200527333

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Anh

Số 83, ấp An Ninh - Xã An Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401918430

Người đại diện: Phan Văn Nhẹ

Số 703, ấp Trung - Xã Tân Thạnh - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305722190-004

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung

Số 78A, khu phố 7 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401880714

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

718/22 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601038907

Người đại diện: Trần Văn Khánh

Đội 1 Ngọc Lâm - Xã Nghĩa Hải - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801185539

Người đại diện: Lê Thị Thu Thủy

Số 19A phố Nguyễn Du - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200527855

ấp Phước Ninh - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401918462

Người đại diện: Trần Trung Dũng

Chợ Tân Thới, ấp Tân Thới - Xã Tân Quới - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305722190-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung

Số 566, ấp Chợ Xếp - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401880471

Người đại diện: Đỗ Thanh Phương

K65/29 Tô Hiến Thành, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết