Công Ty TNHH Đầu Tư Kỳ Nhân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kỳ Nhân do Phạm Quốc An thành lập vào ngày 19/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kỳ Nhân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kỳ Nhân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KY NHAN INVESTMENT CO.,LTD

Địa chỉ: Lầu 19 Phòng 1901, Toà nhà Saigon Trade Center, số 37 Tôn Đứ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313760947

Người ĐDPL: Phạm Quốc An

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313760947

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kỳ Nhân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
15 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
17 11020 Sản xuất rượu vang N
18 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
19 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
20 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
21 13110 Sản xuất sợi N
22 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
23 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
24 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
25 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
26 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
27 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
28 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
29 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
30 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
31 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
32 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
33 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
34 15200 Sản xuất giày dép N
35 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 18200 Sao chép bản ghi các loại N
46 19100 Sản xuất than cốc N
47 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
48 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
49 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
50 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
52 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
56 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
57 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
58 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
59 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
64 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
65 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
66 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
67 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
68 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
69 24310 Đúc sắt thép N
70 24320 Đúc kim loại màu N
71 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
72 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
73 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
74 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
75 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
76 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
77 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
78 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
79 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
80 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
81 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
82 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
83 26520 Sản xuất đồng hồ N
84 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
85 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
86 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
87 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
88 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
89 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
90 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
91 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
92 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
93 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
94 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
95 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
96 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
97 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
98 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
99 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
100 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
101 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
102 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
103 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
104 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
105 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
106 28230 Sản xuất máy luyện kim N
107 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
108 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
109 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
110 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
111 29100 Sản xuất xe có động cơ N
112 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
113 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
114 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
115 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
116 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
117 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
118 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
119 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
120 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
121 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
122 32200 Sản xuất nhạc cụ N
123 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
124 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
125 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
126 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
127 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
128 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
129 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
130 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
131 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
132 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
133 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
134 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
135 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
136 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
137 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
138 3812 Thu gom rác thải độc hại N
139 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
140 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
141 3830 Tái chế phế liệu N
142 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
143 41000 Xây dựng nhà các loại N
144 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
145 42200 Xây dựng công trình công ích N
146 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
147 43110 Phá dỡ N
148 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
149 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
150 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
152 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
153 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
154 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
155 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
157 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
158 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 4541 Bán mô tô, xe máy N
160 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
161 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
162 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
163 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
164 46310 Bán buôn gạo N
165 4632 Bán buôn thực phẩm N
166 4633 Bán buôn đồ uống N
167 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
168 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
169 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
170 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
171 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
172 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
173 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
174 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
178 46900 Bán buôn tổng hợp N
179 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
201 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
202 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
203 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
204 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
205 49200 Vận tải bằng xe buýt N
206 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
207 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49400 Vận tải đường ống N
210 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
211 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
212 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
213 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
214 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
215 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
216 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
217 5224 Bốc xếp hàng hóa N
218 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
219 53100 Bưu chính N
220 53200 Chuyển phát N
221 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
223 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
224 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
225 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
226 58200 Xuất bản phần mềm N
227 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
228 59120 Hoạt động hậu kỳ N
229 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
230 5914 Hoạt động chiếu phim N
231 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
232 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
233 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
234 6190 Hoạt động viễn thông khác N
235 62010 Lập trình máy vi tính N
236 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
237 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
238 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
239 63120 Cổng thông tin N
240 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
241 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
242 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
243 6910 Hoạt động pháp luật N
244 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
245 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
246 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
247 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
248 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
249 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
250 73100 Quảng cáo N
251 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
252 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
253 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
254 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
255 7710 Cho thuê xe có động cơ N
256 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
257 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
258 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
260 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
261 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
262 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
263 79110 Đại lý du lịch N
264 79120 Điều hành tua du lịch N
265 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
266 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
267 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
268 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
269 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
270 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
271 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
272 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
273 82920 Dịch vụ đóng gói N
274 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
275 85100 Giáo dục mầm non N
276 85200 Giáo dục tiểu học N
277 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
278 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
279 85410 Đào tạo cao đẳng N
280 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
281 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
282 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
283 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
284 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
285 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
286 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
287 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
288 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
289 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
290 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
291 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
292 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
294 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
295 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
296 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200552022

Người đại diện: Nguyễn Quý Lịch

- Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600286733

712 ấp Ngũ Phúc xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700388753

Người đại diện: LIN I YI

7/2 Đại lộ Bình Dương- Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600287102

ấp I Hiệp Phước ,Khu công nghiệp A Tuy Hạ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200552015

Người đại diện: Phạm Văn Thi

Số 127 An lạc 2 - Phường Sở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700388714

Người đại diện: Vũ Kiều Nữ

Số 34/11, Khu phố Đông - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600286980

ấp 4- Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302751531-001

Người đại diện: Châu Thị Thu Trang

Số 45 Đường Lê Thánh Tông - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết