Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xây Dựng Và Thương Mại Đông Nam á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xây Dựng Và Thương Mại Đông Nam á do Trần Hải Cường thành lập vào ngày 09/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xây Dựng Và Thương Mại Đông Nam á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xây Dựng Và Thương Mại Đông Nam á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SEA MCT JSC

Địa chỉ: 656 Võ Văn Kiệt - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313791021

Người ĐDPL: Trần Hải Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313791021

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xây Dựng Và Thương Mại Đông Nam á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13110 Sản xuất sợi N
3 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
4 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
5 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
6 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
7 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
8 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
9 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
10 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
11 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
12 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
13 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
14 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
15 15200 Sản xuất giày dép N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
22 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
23 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
28 24310 Đúc sắt thép N
29 24320 Đúc kim loại màu N
30 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
31 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
32 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
40 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
41 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
42 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
43 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
44 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
45 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
46 3830 Tái chế phế liệu N
47 41000 Xây dựng nhà các loại N
48 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
49 42200 Xây dựng công trình công ích N
50 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
51 43110 Phá dỡ N
52 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
53 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 4541 Bán mô tô, xe máy N
64 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
65 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 4633 Bán buôn đồ uống N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp Y
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
102 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
103 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
104 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
113 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601158753

Người đại diện: Đinh Văn Hải

Thôn Tân Phương, Xã Kim Thái, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101882695

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Thưa

Thửa số 217, Đường Phước Toàn, Ấp Phước Toàn, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400372652

Người đại diện: Nguyễn Thị Ly Na

Thôn 2, Xã Nhân Đạo, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402082436

Người đại diện: Đặng Văn Lãm

393/18 Nguyễn Phước Nguyên, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801257293

Người đại diện: Trần Thị Mai

Đội 9 thôn Sơn Khê, Xã Thái Thịnh, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301046673

Người đại diện: Nguyễn Huy Hùng

Số 230A1, khu phố 3, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601158979

Người đại diện: Trần Kim Trung

Thửa 16 đường Đỗ Mạnh Đạo, Xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101882790

Người đại diện: Trần Duy Linh

105 Trần Phong Sắc , Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400372620

Người đại diện: Ngô Văn Cường

Thôn 2, Xã Đắk Ha, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402082443

Người đại diện: Lưu Văn Truấn

K245 H30/29 Âu Cơ, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301046708

Người đại diện: Nguyễn Văn Luyến

Số 0192, ấp Hưng Phú B, Xã Thạnh Phú Đông, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801257374

Người đại diện: Phạm Văn Huấn

Thôn Đồng Mỹ, Xã Kim Anh, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết