Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Nevist

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Nevist do Trịnh Đức Thành thành lập vào ngày 05/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Nevist.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Nevist mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NEVIST JSC

Địa chỉ: 195 Phan Văn Hân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313791568

Người ĐDPL: Trịnh Đức Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313791568

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Nevist

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
52 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
53 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
54 10720 Sản xuất đường N
55 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
56 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
57 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
58 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
59 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
61 11020 Sản xuất rượu vang N
62 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
63 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
64 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
65 13110 Sản xuất sợi N
66 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
67 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
68 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
69 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
70 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
71 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
72 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
73 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
74 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
75 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
76 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
77 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
78 15200 Sản xuất giày dép N
79 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
80 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
81 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
82 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
83 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
84 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
85 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
86 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
87 18110 In ấn N
88 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
89 18200 Sao chép bản ghi các loại N
90 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
91 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
92 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
93 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
94 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
95 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
96 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
97 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
98 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
99 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
100 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
101 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
102 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
103 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
104 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
105 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
106 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 3830 Tái chế phế liệu N
109 41000 Xây dựng nhà các loại N
110 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
111 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
112 43110 Phá dỡ N
113 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
114 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
115 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
117 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
118 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
122 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
123 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 4541 Bán mô tô, xe máy N
125 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
126 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
129 46310 Bán buôn gạo N
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 4633 Bán buôn đồ uống N
132 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
133 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
134 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
162 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
163 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
164 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49400 Vận tải đường ống N
167 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
168 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
169 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
170 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
171 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
172 5224 Bốc xếp hàng hóa N
173 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
174 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
176 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
177 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
178 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
179 58200 Xuất bản phần mềm N
180 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
181 59120 Hoạt động hậu kỳ N
182 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
183 5914 Hoạt động chiếu phim N
184 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
185 6190 Hoạt động viễn thông khác N
186 62010 Lập trình máy vi tính N
187 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
188 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
189 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
190 63120 Cổng thông tin N
191 6910 Hoạt động pháp luật N
192 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
193 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
194 73100 Quảng cáo N
195 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
196 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
197 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
198 7710 Cho thuê xe có động cơ N
199 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
200 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
201 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
202 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
203 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
204 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
205 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
206 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
207 79110 Đại lý du lịch N
208 79120 Điều hành tua du lịch N
209 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
210 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
211 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
212 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
213 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
214 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
215 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
216 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
217 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
218 82920 Dịch vụ đóng gói N
219 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
220 85100 Giáo dục mầm non N
221 85200 Giáo dục tiểu học N
222 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
223 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
224 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
225 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
226 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
227 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
228 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
229 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
230 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
231 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
232 93190 Hoạt động thể thao khác N
233 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
234 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
235 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
236 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
237 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
238 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
239 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
240 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
241 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
242 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
243 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101639716

Người đại diện: Bùi Ngọc Thắng

Số nhà 6 ngõ 208 phố Đội Cấn, phường Đội cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310653979

Người đại diện: Sú Ngọc Nga

382/1A Tân Kỳ Tân Quý - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312198972

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ An

30 đường Nguyễn Đình Khơi - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101505864

Người đại diện: Đàm Văn Chiều

Số 31 ,Ngõ 487 đông Kim Ngưu, vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301473401

Người đại diện: Lê Minh

329/4 Nguyễn Trọng Tuyển Phường 10 - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102849554

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Số 7, ngách 139, ngõ 35 Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101640013

Người đại diện: Lê Đức Chung

Số 125, ngõ 71 phố Tân ấp,p.Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310660133

Người đại diện: Nguyễn Chí Tình

51 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312198965

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thoa

71 Nguyễn Minh Hoàng - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101505920

Người đại diện: Đinh Xuân Văn

Số 24A lô 2 hồ Atake, phố Lãng Yên, phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301473313

Người đại diện: Bùi Thị Tuyết Minh

202 Phan Đăng Lưu Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102849995

Người đại diện: Phạm Thanh Long

số 2 t/thể nhà máy dụng cụ số 1, Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết