Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Quốc Tế Apollo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Quốc Tế Apollo Việt Nam do Phan Thị Hạnh thành lập vào ngày 19/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Quốc Tế Apollo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Quốc Tế Apollo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: APOLLO VIETNAM JSC

Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313812987

Người ĐDPL: Phan Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313812987

Lĩnh vực: Trồng lúa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Quốc Tế Apollo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa Y
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
30 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
42 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
44 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
45 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
81 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
82 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 6190 Hoạt động viễn thông khác N
88 62010 Lập trình máy vi tính N
89 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
90 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
93 73100 Quảng cáo N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
96 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1500974073

Người đại diện: Lâm Thị Bé Ba

Số 14/4/17 ấp Tân Hưng - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802492896

Người đại diện: Trịnh Thị Hằng Trang

Thôn Ích Hạ, Xã Hoằng Quỳ, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200670679

Người đại diện: Hứa Văn Huỳnh

217 ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702095780

Người đại diện: Trần Quốc Việt

Số 45, khu phố 3, Phường Vĩnh Thông, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100508136

Người đại diện: Trần Tăng Chính

Số 125 đường 3/2, Khóm 1 - Thị trấn Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500974098

Người đại diện: Trần Văn Tùng

Số 2980 tổ 2, ấp Hóa Thành 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802492991

Người đại diện: Phạm Văn Nghĩa

SN31/1 đường Lê Thánh Tông, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200584677-001

Người đại diện: Lê Công Văn Long

246 Nguyễn Văn Linh - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702095822

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liên

Số 1045B đường Lâm Quang Ky, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100508217

Người đại diện: Nguyễn Văn Gia

Khóm 3 - Thị trấn Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401996735

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Điệp

213 Bình Phú Quới - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500974066

Người đại diện: Thái Phong Điền

Số 62/5 đường Nguyễn Chí Thanh - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết