Công Ty TNHH Green Imd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Green Imd do Phạm Thụy Hạnh Dung thành lập vào ngày 23/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Green Imd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Green Imd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GREEN IMD CO .,LTD

Địa chỉ: 164 Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313820875

Người ĐDPL: Phạm Thụy Hạnh Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313820875

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Green Imd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
19 01450 Chăn nuôi lợn N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
26 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
27 05200 Khai thác và thu gom than non N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
37 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
38 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
41 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
42 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
43 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
44 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
45 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
46 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
47 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
48 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
49 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
50 15200 Sản xuất giày dép N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
53 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
54 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
55 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 18200 Sao chép bản ghi các loại N
62 19100 Sản xuất than cốc N
63 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
64 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
65 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
66 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
67 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
68 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
72 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
73 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
74 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
75 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
76 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
77 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
78 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
79 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
80 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
81 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
82 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
83 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
85 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
86 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
87 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
88 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
89 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
90 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
91 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
94 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
95 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
96 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
97 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
98 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
99 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
100 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
101 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
102 3830 Tái chế phế liệu N
103 41000 Xây dựng nhà các loại N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
114 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46310 Bán buôn gạo N
117 4632 Bán buôn thực phẩm N
118 4633 Bán buôn đồ uống N
119 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
120 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
123 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
124 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
125 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
126 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
147 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
148 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
152 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
153 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
154 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
155 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
156 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
162 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
163 58200 Xuất bản phần mềm N
164 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
165 6190 Hoạt động viễn thông khác N
166 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
167 63120 Cổng thông tin N
168 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
169 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
170 6910 Hoạt động pháp luật N
171 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
172 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
173 73100 Quảng cáo N
174 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
175 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
176 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
177 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
178 7710 Cho thuê xe có động cơ N
179 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
180 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
181 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
184 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
185 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
186 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
187 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
188 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
189 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
190 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
191 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
192 82920 Dịch vụ đóng gói N
193 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
194 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
195 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
196 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
197 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
198 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
199 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
200 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
201 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313121926

Người đại diện: Nguyễn Đình Hiển

548 Cộng Hòa - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305848362

Người đại diện: Đào Sỹ Thủy

39 Xuân Thới Sơn C, ấp 4 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312023806

Người đại diện: Trần Phạm Hạnh Thi

Số 30A Đường 14 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312737913-010

Người đại diện: Nguyễn Nguyễn Lam Bằng

73A Nguyễn Văn Lạc - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312813314

Người đại diện: Phạm Văn Toàn

96E-96Đ Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309117620

Người đại diện: Nguyễn Minh Hùng

1162/2/28 Trường Sa - Phường 13 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305848161

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

16/8B ấp Mỹ Huề - Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313122239

Người đại diện: Trần Quốc Toàn

18/5 Thủ Khoa Huân - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312935707

Người đại diện: Nguyễn Trần Tri

445/2A Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309117363

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Lâm

Phòng 1107 Cao ốc Phú Nhuận, số 20 Hoàng Minh Giám - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312813748

Người đại diện: Lâm Thiện Tâm

D9 Đường Lê Đức Thọ - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304184239-002

Người đại diện: Võ Văn Kiêm

4/41D Nam Thới TT thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết