Công Ty TNHH Cung ứng Nguồn Nhân Lực Đakao

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cung ứng Nguồn Nhân Lực Đakao do Lê Thị Thái Hiền thành lập vào ngày 26/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cung ứng Nguồn Nhân Lực Đakao.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung ứng Nguồn Nhân Lực Đakao mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 2.3 Lô B Chung cư 280/29 Bùi Hữu Nghĩa - Phường 2 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313826852

Người ĐDPL: Lê Thị Thái Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313826852

Lĩnh vực: Trồng lúa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung ứng Nguồn Nhân Lực Đakao

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa Y
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
32 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
42 13110 Sản xuất sợi N
43 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
44 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
45 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
46 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
47 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
48 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
49 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
50 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
51 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
52 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
53 15200 Sản xuất giày dép N
54 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 18110 In ấn N
62 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
63 19100 Sản xuất than cốc N
64 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
65 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
66 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
67 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
68 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
69 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
70 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
71 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
72 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
73 24310 Đúc sắt thép N
74 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
75 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
76 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
77 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
78 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
79 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
80 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
81 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
82 26520 Sản xuất đồng hồ N
83 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
85 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
86 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
87 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
88 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
89 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
90 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
91 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
92 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
93 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
94 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
95 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
96 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
97 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
98 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
99 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
100 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
101 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
102 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
105 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
106 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 4541 Bán mô tô, xe máy N
108 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
109 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
141 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
145 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
146 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
147 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
148 5224 Bốc xếp hàng hóa N
149 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
156 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
157 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
158 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
159 79110 Đại lý du lịch N
160 79120 Điều hành tua du lịch N
161 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
162 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
163 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
164 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
165 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310845367-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạnh

M3 Đinh Công Tráng - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901491702

Người đại diện: Ngô Đức Tri

Xóm Xuân Hương - Xã Nghi Đức - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000214564

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

SN 422 Phố Lý Bôn tổ 9 Phường Đề thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100105870-010

Người đại diện: Mai Ngọc Hoàn

ấp Thanh Thuỷ - TT Thanh Bình - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000514404

Người đại diện: Nguyễn Đức Phương Toàn

Lô 166 KDC số 6, Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801207142

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Long

Số 48/BT, tổ 02, KV Bình Thường B - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901491734

Người đại diện: Trần Văn Giáp

Khối 9 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000213810

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Nhã

Số nhà 37 phố Nguyễn Thái Học - Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800206647

Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105402531-022

107A Trần Hưng Đạo - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000514411

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

Khối phố 1 - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901491893

Người đại diện: Hoàng Xuân Lâm

Xóm 4 - Diễn Thành - Xã Diễn Thành - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết