Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hải Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hải Hưng do Phạm Hồng Việt thành lập vào ngày 28/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hải Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hải Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAI HUNG TECH CO., LTD

Địa chỉ: 30/6 Đường số 3 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313828105

Người ĐDPL: Phạm Hồng Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 28/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313828105

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hải Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02210 Khai thác gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
40 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
41 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
42 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
46 10720 Sản xuất đường N
47 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
48 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
49 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
50 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
56 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
57 13110 Sản xuất sợi N
58 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
59 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
60 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
61 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
62 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
63 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
64 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
65 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
66 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
67 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
68 15200 Sản xuất giày dép N
69 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
70 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
71 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
72 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
76 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
77 18110 In ấn N
78 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
79 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
80 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
81 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
82 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
83 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
84 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
85 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
86 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
87 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
88 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
89 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
90 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
91 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
92 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
93 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
94 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
95 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
96 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
97 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
98 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
99 26520 Sản xuất đồng hồ N
100 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
101 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
102 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
103 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
104 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
105 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
106 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
107 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
108 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
109 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
110 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
111 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
112 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
113 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
114 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
115 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
116 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
117 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
118 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
119 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
120 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
121 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
122 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
123 29100 Sản xuất xe có động cơ N
124 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
125 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
126 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
127 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
128 32200 Sản xuất nhạc cụ N
129 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
130 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
131 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
132 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
133 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
134 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
135 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
136 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
137 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
138 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
139 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
140 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
141 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
142 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
143 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
144 3812 Thu gom rác thải độc hại N
145 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
146 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
147 3830 Tái chế phế liệu N
148 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
149 41000 Xây dựng nhà các loại N
150 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
151 42200 Xây dựng công trình công ích N
152 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
153 43110 Phá dỡ N
154 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
155 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
156 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
158 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
159 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
160 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
161 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
162 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
163 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
164 4541 Bán mô tô, xe máy N
165 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
166 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
167 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
168 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
169 46310 Bán buôn gạo N
170 4632 Bán buôn thực phẩm N
171 4633 Bán buôn đồ uống N
172 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
173 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
174 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
175 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
176 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
177 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
178 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
179 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
180 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
181 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
182 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
183 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
200 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
201 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
202 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
203 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
204 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
205 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
206 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
207 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
210 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
212 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
213 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
214 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
215 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
216 5914 Hoạt động chiếu phim N
217 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
218 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
219 6190 Hoạt động viễn thông khác N
220 62010 Lập trình máy vi tính N
221 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
222 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
223 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
224 63120 Cổng thông tin N
225 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
226 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
227 6910 Hoạt động pháp luật N
228 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
229 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
230 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
231 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
232 73100 Quảng cáo N
233 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
234 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
235 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
236 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
237 7710 Cho thuê xe có động cơ N
238 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
239 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
240 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
241 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
242 79110 Đại lý du lịch N
243 79120 Điều hành tua du lịch N
244 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
245 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
246 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
247 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
248 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
249 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
250 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
251 82920 Dịch vụ đóng gói N
252 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
253 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
254 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
255 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
256 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
257 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
258 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
260 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
261 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400533901

Người đại diện: Trần Ngọc Nghị

Lô 28B, đường Lê Đại - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760576

Người đại diện: Lê Hồng Thái

Số 5, khu ngoại thương trường Đại học Dân lập - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900209068-001

Người đại diện: OLIVIER DUCROCQ

Đường Số 4B, KCN Nhơn Trạch 1 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700834630

Người đại diện: EDVARDO RAMOS

Lô D-7J-CN & D - 7L2-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400533718

478 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301442379-034

Người đại diện: Đăng Phước Thủy Tiên

16-17 Lô 10 Đồng Khởi, KP A , phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700834648

Người đại diện: WONG, CHI KI

Ô 3,4,9,10 Lô B3, đường D3, KCN Đất Cuốc - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760551

Người đại diện: Ngô Văn Lý

Số 39 Đường Ngô quyền - Phường Vạn mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600932497

Người đại diện: Nguyễn Huy Sơn

521/33, XLHN, tổ 5, KP1, - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết