Công Ty TNHH Kasch Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kasch Việt Nam do Nguyễn Văn Hiền thành lập vào ngày 05/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kasch Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kasch Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KASCH VIET NAM CO., LTD

Địa chỉ: 029-031 Khu Mỹ Hào- H15, khu phố 4 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313836032

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313836032

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kasch Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
19 01450 Chăn nuôi lợn N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
26 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
27 05200 Khai thác và thu gom than non N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
37 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
38 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
41 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
42 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
43 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
44 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
45 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
46 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
47 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
48 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
49 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
50 15200 Sản xuất giày dép N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
53 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
54 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
55 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 18200 Sao chép bản ghi các loại N
62 19100 Sản xuất than cốc N
63 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
64 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
65 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
66 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
67 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
68 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
72 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
73 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
74 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
75 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
76 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
77 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
78 24310 Đúc sắt thép N
79 24320 Đúc kim loại màu N
80 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
81 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
82 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
83 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
84 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
85 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
86 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
87 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
88 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
89 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
90 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
91 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
92 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
93 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
94 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
97 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
98 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
99 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
100 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
101 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
102 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
103 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
104 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
105 3830 Tái chế phế liệu N
106 41000 Xây dựng nhà các loại N
107 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
108 42200 Xây dựng công trình công ích N
109 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
110 43110 Phá dỡ N
111 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
112 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
113 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
115 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
116 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
117 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
118 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 4633 Bán buôn đồ uống N
122 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
123 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
124 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
125 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
126 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
127 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
128 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
129 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
131 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
152 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
153 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
154 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
155 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
156 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
157 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
158 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
159 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
160 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
161 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
162 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
163 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
164 5224 Bốc xếp hàng hóa N
165 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
166 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
170 58200 Xuất bản phần mềm N
171 6190 Hoạt động viễn thông khác N
172 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
173 63120 Cổng thông tin N
174 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
175 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
176 6910 Hoạt động pháp luật N
177 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
178 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
179 73100 Quảng cáo N
180 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
181 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
182 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
183 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
190 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
191 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
192 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
193 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
194 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
195 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
196 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
197 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
198 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
199 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
200 82920 Dịch vụ đóng gói N
201 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
203 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
204 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
205 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
206 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
207 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
208 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
209 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
211 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301982423

Người đại diện: Makiko Koike

Lô III 2B-1 NCN III KCN Tân Bình - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304265079

Người đại diện: Vũ Văn Chương

54 Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101323335

Người đại diện: Phạm Kim Tuyết

Số 76/165 Phố Chùa Bộc Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305197424

Người đại diện: Nguyen Sheena Tuyet (Nguyễn Sh

Số A1-12 Khu Biệt thự Saigon Pearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301971894

Người đại diện: Lê Văn Bảy

14-14A Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304266026

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thái

74/45 Phan Huy ích Phường 12 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101323705

Người đại diện: Trần Kim Dang

Số 34, ngách 65 ngõ Thịnh Quang, phố Tây Sơn - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305195762

Người đại diện: Trần Quang Hải

60/2E Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301955243

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Vũ

71/3/36 Chế Lan Viên - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304265174

Người đại diện: Trịnh Thị Châu á

94/1C Quang Trung Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305200606

Người đại diện: Đào Thị Kim Thành

Phòng G02 Số 223 Điện Biên Phủ Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101323656

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

Phòng 12 - B4 tập thể Kim Liên, phường Kim Liên - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết