Công Ty TNHH Nucatt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nucatt do Trần Thị Phương Uyên thành lập vào ngày 06/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nucatt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nucatt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NUCATT CO., LTD

Địa chỉ: 80/17/176B Dương Quảng Hàm - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313845196

Người ĐDPL: Trần Thị Phương Uyên

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313845196

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nucatt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
12 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
13 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
14 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
15 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
18 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
19 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
20 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
21 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 11020 Sản xuất rượu vang N
33 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
34 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
35 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
36 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Y
37 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
38 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
39 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
40 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
41 15200 Sản xuất giày dép N
42 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
43 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
50 18110 In ấn N
51 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
52 18200 Sao chép bản ghi các loại N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
61 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
96 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
97 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
98 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 5590 Cơ sở lưu trú khác N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
105 58200 Xuất bản phần mềm N
106 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
107 59120 Hoạt động hậu kỳ N
108 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
109 5914 Hoạt động chiếu phim N
110 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
111 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
112 6190 Hoạt động viễn thông khác N
113 62010 Lập trình máy vi tính N
114 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
115 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
116 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
117 63120 Cổng thông tin N
118 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
119 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
121 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
122 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
126 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
129 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
130 79110 Đại lý du lịch N
131 79120 Điều hành tua du lịch N
132 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
133 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
134 85100 Giáo dục mầm non N
135 85200 Giáo dục tiểu học N
136 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
137 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
138 85410 Đào tạo cao đẳng N
139 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
140 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
141 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
142 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
143 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
144 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
145 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
146 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
147 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
148 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
149 93190 Hoạt động thể thao khác N
150 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
151 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300239427

Người đại diện: Nguyễn Bá Hiển

Thôn An Động, xã Lạc Vệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700342441

Người đại diện: Huỳnh Kim Anh

487/9 Nguyễn Trung Trực - Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800010335-001

Số 11- Nguyễn Du - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700606638

Người đại diện: Ngô Thị Kim Oanh

Số 18, đường Hùng Vương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401596439

Người đại diện: Phạm Văn Trực

Tổ 2, Thôn An Ngãi Đông - Xã Hoà Sơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101438086

Người đại diện: Ngô Thế Thông

Thôn Hồi Quan - Xã Tương Giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800008375-005

Xã Đồng Tâm - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700343124

Người đại diện: Trần Kim Hường

401 Nguyễn Trung Trực - Phường VLạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700606677

Số 88, đường Hạ Long - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401596414

Người đại diện: Lê Vinh Quang

Lô A99A, Đường 30 tháng 4 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết