Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Capital Asset

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Capital Asset do Dương Văn Hoàng thành lập vào ngày 01/07/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Capital Asset.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Capital Asset mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY TNHH CAPITAL ASSET

Địa chỉ: 2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313880377

Người ĐDPL: Dương Văn Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313880377

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Capital Asset

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 06100 Khai thác dầu thô N
41 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
44 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
45 08930 Khai thác muối N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
52 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
56 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
57 10720 Sản xuất đường N
58 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
59 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
60 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
61 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
63 11020 Sản xuất rượu vang N
64 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
67 13110 Sản xuất sợi N
68 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
69 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
70 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
71 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
72 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
73 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
74 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
75 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
76 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
77 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
78 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
79 15200 Sản xuất giày dép N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
82 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
83 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
84 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
85 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
86 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
87 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
88 18110 In ấn N
89 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
90 18200 Sao chép bản ghi các loại N
91 19100 Sản xuất than cốc N
92 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
93 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
94 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
95 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
96 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
97 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
98 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
99 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
100 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
101 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
102 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
103 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
104 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
105 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
106 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
107 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
108 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
109 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
110 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
111 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
112 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
113 24310 Đúc sắt thép N
114 24320 Đúc kim loại màu N
115 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
116 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
117 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
118 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
119 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
120 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
121 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
122 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
123 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
124 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
125 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
126 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
127 26520 Sản xuất đồng hồ N
128 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
129 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
130 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
131 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
132 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
133 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
134 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
135 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
136 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
137 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
138 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
139 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
140 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
141 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
142 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
143 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
144 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
145 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
146 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
147 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
148 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
149 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
150 28230 Sản xuất máy luyện kim N
151 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
152 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
153 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
154 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
155 29100 Sản xuất xe có động cơ N
156 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
157 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
158 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
159 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
160 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
161 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
162 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
163 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
164 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
165 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
166 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
167 32200 Sản xuất nhạc cụ N
168 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
169 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
170 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
171 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
172 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
173 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
174 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
175 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
176 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
177 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
178 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
179 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
180 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
181 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
182 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
183 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
184 3812 Thu gom rác thải độc hại N
185 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
186 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
187 3830 Tái chế phế liệu N
188 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
189 41000 Xây dựng nhà các loại N
190 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
191 42200 Xây dựng công trình công ích N
192 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
193 43110 Phá dỡ N
194 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
195 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
196 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
197 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
198 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
199 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
200 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
201 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
202 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
203 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
204 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
205 4541 Bán mô tô, xe máy N
206 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
207 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
208 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
209 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
210 46310 Bán buôn gạo N
211 4632 Bán buôn thực phẩm N
212 4633 Bán buôn đồ uống N
213 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
214 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
215 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
216 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
217 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
218 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
219 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
220 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
221 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
222 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
223 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
224 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
225 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
245 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
246 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
247 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
248 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
249 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
250 49200 Vận tải bằng xe buýt N
251 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
252 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
253 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
254 49400 Vận tải đường ống N
255 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
256 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
257 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
258 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
259 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
260 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
261 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
262 5224 Bốc xếp hàng hóa N
263 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
264 53200 Chuyển phát N
265 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 5590 Cơ sở lưu trú khác N
267 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
268 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
269 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
270 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
271 59120 Hoạt động hậu kỳ N
272 5914 Hoạt động chiếu phim N
273 6190 Hoạt động viễn thông khác N
274 62010 Lập trình máy vi tính N
275 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
276 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
277 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
278 63120 Cổng thông tin N
279 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
280 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Y
281 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
282 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
283 6910 Hoạt động pháp luật N
284 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
285 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
286 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
287 82920 Dịch vụ đóng gói N
288 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
289 85100 Giáo dục mầm non N
290 85200 Giáo dục tiểu học N
291 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
292 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
293 85410 Đào tạo cao đẳng N
294 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
295 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
296 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
297 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
298 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
299 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
300 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
301 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
302 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801036361

Người đại diện: Lê Văn Được

Nhà ông Lê Văn Được,Thôn làng May, xã Thọ Xương - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401546780

Người đại diện: Hà Mạnh Cường

K78/2 Lê Thanh Nghị - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243108

Người đại diện: Ngô Thị Lan

Số 163 phố 3/2 - Thị trấn Vĩnh Bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800548894

Người đại diện: Tiền Kim Trang

34/39, Nguyễn Trãi - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801152978

Người đại diện: Mai Văn Dục

Nhà ông Mai Văn Dục, tổ 1, khu phố 6 - Phường Lam Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201243274

Người đại diện: Lương Đức Tỵ

Lô 416, khu nhà ở Anh Dũng 5 - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800549016

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hương

99, Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401546290

Người đại diện: Trần Phương Tình

Lô 8, Đường Vũng Thùng 1 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801153058

Người đại diện: Vũ Ngọc Cầu

Thôn 66 - Xã Minh Tiến - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết