Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Long Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Long Phú do Đoàn Thị Kim Xuyến thành lập vào ngày 01/07/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Long Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Long Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LP AGRI CO.,LTD

Địa chỉ: 217 đường Trục, Khu dân cư Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313892485

Người ĐDPL: Đoàn Thị Kim Xuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313892485

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoa Học Nông Nghiệp Long Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
46 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
47 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
59 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
60 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
61 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
63 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
64 10720 Sản xuất đường N
65 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
66 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
67 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
68 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
69 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
71 13110 Sản xuất sợi N
72 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
73 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
74 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
75 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
79 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
80 19100 Sản xuất than cốc N
81 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
82 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
83 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
84 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
85 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
86 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
89 3830 Tái chế phế liệu N
90 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
91 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 4633 Bán buôn đồ uống N
96 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
111 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
112 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
113 6190 Hoạt động viễn thông khác N
114 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
115 63120 Cổng thông tin N
116 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
117 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Y
118 73100 Quảng cáo N
119 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
120 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
121 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
122 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
123 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500326799

Người đại diện: Đặng Như Hải

Số 83, đường Thuỳ Vân, phường 2 - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556415

8 Trần Quang Khải, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900416

Xóm 7, xã Diễn Thắng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200118954-003

Người đại diện: Võ Quang Khá

40/1 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500348993

Người đại diện: Nguyễn Đăng Giáp

Số E 2.2 /33 Trung tâm đô thị Chí Linh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556380

3/38B mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900423

Xã Diễn Hoàng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200582867-001

Người đại diện: Phan Hồng Đức

Thôn Yên Hoà, Thị trấn Cam Đức - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556398

63 CMT8, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101851-001

1207B Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết