Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Võ Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Võ Nguyễn do Võ Tuấn Thiện thành lập vào ngày 15/07/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Võ Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Võ Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 837/28/12 đường Ba Đình - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313895341

Người ĐDPL: Võ Tuấn Thiện

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313895341

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Võ Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
3 15200 Sản xuất giày dép N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 18200 Sao chép bản ghi các loại N
11 19100 Sản xuất than cốc N
12 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
13 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
14 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
39 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
40 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
45 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
58 29100 Sản xuất xe có động cơ N
59 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
60 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
61 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
62 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
63 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
64 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
71 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
72 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
73 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
74 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
75 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
76 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
77 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
78 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
79 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
80 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 41000 Xây dựng nhà các loại Y
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4541 Bán mô tô, xe máy N
99 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
100 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 4633 Bán buôn đồ uống N
106 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
107 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
136 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
137 49200 Vận tải bằng xe buýt N
138 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
139 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
143 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
144 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
145 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
146 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
147 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
148 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
149 5224 Bốc xếp hàng hóa N
150 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
151 53100 Bưu chính N
152 53200 Chuyển phát N
153 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
157 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
158 6190 Hoạt động viễn thông khác N
159 62010 Lập trình máy vi tính N
160 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
161 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
169 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
170 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
171 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
172 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
173 79110 Đại lý du lịch N
174 79120 Điều hành tua du lịch N
175 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
176 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
177 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
178 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
179 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
180 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
181 82920 Dịch vụ đóng gói N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304563533

Người đại diện: Trương Thị Bích Diễm

158A-158B Bùi Thị Xuân - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304568098

Người đại diện: Thái Quốc Kỳ Phong

394 Nguyễn Công Trứ Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302656944

Người đại diện: Cao Quyền Anh

68 Tân Hải - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304567947

Người đại diện: Huang Jui Yen

Phòng 1001, Lầu 10, Tháp Royal 235 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302658645

Người đại diện: Trần Thị Kim Thu

249/5 Phạm Văn Hai Phường 03 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304568027

Người đại diện: Lưu Trác Việt

37/10Bis Đinh Công Tráng - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302658652

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

EB94 Bàu Cát Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304570019

Người đại diện: Hồ Vũ Thiên Nhi

58 Nguyễn Cư Trinh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302658613

Người đại diện: Vương Thị Kim Dung

225 Nguyễn Thái Bình Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302671727

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Huy

U23 Bàu Cát Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304570869

Người đại diện: Nguyễn Sanh Nhật Nam

17D Hồ Hảo Hớn Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302658532

16 Thành Mỹ Phường 08 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết