Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hàng Không Dk Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hàng Không Dk Việt do Bùi Trung Hiếu thành lập vào ngày 30/08/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hàng Không Dk Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hàng Không Dk Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dk Viet Aviation

Địa chỉ: B22/3 Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313985531

Người ĐDPL: Bùi Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313985531

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hàng Không Dk Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
73 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
74 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
75 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
76 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
78 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
79 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N
93 6190 Hoạt động viễn thông khác N
94 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
95 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
96 62010 Lập trình máy vi tính N
97 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
98 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
99 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
100 63120 Cổng thông tin N
101 63210 Hoạt động thông tấn N
102 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
103 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
104 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
105 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
106 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
107 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
108 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
109 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
110 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
113 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
114 79110 Đại lý du lịch N
115 79120 Điều hành tua du lịch N
116 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
117 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
118 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
119 80300 Dịch vụ điều tra N
120 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
121 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
122 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
123 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
124 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
125 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
126 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
127 85322 Dạy nghề N
128 85410 Đào tạo cao đẳng N
129 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
130 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
131 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
132 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
133 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702583968

Người đại diện: Lê Văn Tùng

Thửa đất số 1334, tờ bản đồ số 16, tổ 2, khu phố Khánh Long, Phường Tân Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801461639

Người đại diện: Trương Thị Tuyết Hằng

Số 193-195, Nguyễn Văn Cừ KDC Cái Sơn Hàng Bàng - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603503471

Người đại diện: Lê Thanh Hải

Tổ 7, Ấp 4, Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702047184

Người đại diện: Phạm Hữu Phước

Số 610, tổ 1, ấp Minh Phong - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601124198

Người đại diện: Phạm Khánh Duy

Tổ 3 - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802425201

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bình

Số 48A, đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702583950

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Duyên

Số DC69-C35, Đường NA7, Khu dân cư Việt Sing, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801461660

Người đại diện: Nguyễn Thanh Việt

Số 32/5E, Trần Việt Châu - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603503418

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hiền

Số 378, ấp Miễu, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601124222

Người đại diện: Bùi Văn Tự

Số 3, ngõ 158 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702047191

Người đại diện: Đặng Phước Bình

Tổ 3, ấp Đồng Cừ - Xã Vĩnh Điều - Huyện Giang Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802425071

Người đại diện: Bùi Thị Thu Hà

Thửa số 26, bản đồ số 32, phố Hòa Bình - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết