Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Louis Juice

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Louis Juice do Phan Thị Thương thành lập vào ngày 29/08/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Louis Juice.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Louis Juice mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Louis Juice Co.,ltd

Địa chỉ: 678 Kinh Dương Vương, Khu phố 1 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313985901

Người ĐDPL: Phan Thị Thương

Ngày bắt đầu HĐ: 29/08/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313985901

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Louis Juice

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01281 Trồng cây gia vị N
4 01282 Trồng cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
9 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
13 01462 Chăn nuôi gà N
14 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
15 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
16 01490 Chăn nuôi khác N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
23 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
24 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
25 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
49 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
50 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
51 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
79 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
80 46612 Bán buôn dầu thô N
81 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
82 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
102 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 51100 Vận tải hành khách hàng không N
105 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
114 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
115 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
116 53100 Bưu chính N
117 53200 Chuyển phát N
118 6190 Hoạt động viễn thông khác N
119 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
120 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
121 62010 Lập trình máy vi tính N
122 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
123 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
124 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
125 63120 Cổng thông tin N
126 63210 Hoạt động thông tấn N
127 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
128 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
129 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
130 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
131 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
132 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
133 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
134 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
135 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
136 7710 Cho thuê xe có động cơ N
137 77101 Cho thuê ôtô N
138 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
139 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
140 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
141 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800277910

Người đại diện: Hoàng Cao Sơn

Nhà ông Hoàng Cao Sơn, thôn Giữa - Xã Phú Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401421005

Người đại diện: Nguyễn Tấn Hải

Lô E1.11 Đường Đồng Bài 3 - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701931482

Người đại diện: Trần Quốc Bảo

Số 69, tổ 4, khu phố Bình Hoà 1 - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201089375

Người đại diện: Hoàng Minh Châu

Xóm 6, Thôn Phương Mỹ - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800225334

Người đại diện: Vũ Thị Hưng

06 Đường Hòa Bình, Tiểu khu 6 - Thị trấn Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302286281-006

Người đại diện: Lâm Hiếu Thuận

Số 253, đường Phạm Văn Thuận - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401421083

Người đại diện: Lê Hữu Học

33 Đào Cam Mộc - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700786465-037

D-6A-CN, KCN Mỹ Phước 3(Cty Giấy KRAFT VN) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800218030

Người đại diện: Bùi Văn Viên

659- Đường Nguyễn Trãi -Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết