CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ORGANIZAN

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ORGANIZAN do Nguyễn Bích Trâm thành lập vào ngày 18/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ORGANIZAN.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ORGANIZAN mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ORGANIZAN

Địa chỉ: 399/5 Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313997713

Người ĐDPL: Nguyễn Bích Trâm

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313997713

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN ORGANIZAN

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
8 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 10611 Xay xát N
11 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
12 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
13 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
14 10720 Sản xuất đường N
15 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
16 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
17 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
18 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
19 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
21 11020 Sản xuất rượu vang N
22 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
23 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
24 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
25 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
27 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
62 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
65 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
97 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
98 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
99 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
100 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
101 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
102 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
103 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
104 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
105 49200 Vận tải bằng xe buýt N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
108 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401955168

Người đại diện: Vương Thúy Liên

Số 379A, Nguyễn Sinh Sắc, Khóm 2 - Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801193716

Thôn Do Nghĩa, Xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300919614

Người đại diện: Nguyễn Văn ứng

Số 319A/3, ấp Phước Thạnh - Xã Tam Phước - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601068274

Người đại diện: Trần Văn Giang

Tổ dân phố Đông - Thị trấn Liễu Đề - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101814180

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Trinh

ấp Tân Hội - Xã Đức Lập Thượng - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401955150

Người đại diện: Võ Văn Tuấn

Quốc lộ 30, Tổ 11, ấp 1 - Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801193709

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Số nhà 93 phố Độc Lập, Thị Trấn Cẩm Giàng, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300919678

Người đại diện: Tô Thanh Sơn

Số 612/AT, ấp An Thuận - Xã An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401955175

Người đại diện: Hồ Đức Thắng

Số 151/7, Trần Phú, Khóm 5 - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601068394

Người đại diện: Trần Đình Tuấn

Số 102 đường Song Hào - Phường Trần Quang Khải - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801193924

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Khu 2, Thị Trấn Phú Thứ, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101814293

Người đại diện: Võ Thị Thắm

LA4-LA5 Đường số 1, Khu công nghiệp Xuyên á - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết