CôNG TY TNHH THUậN HOàNG YếN

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH THUậN HOàNG YếN do Phi Nguyên Kiều Tiên thành lập vào ngày 12/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH THUậN HOàNG YếN.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH THUậN HOàNG YếN mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THUAN HOANG YEN COMPANY LIMITED

Địa chỉ: 021 Đường Thanh Đa - Phường 27 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314003756

Người ĐDPL: Phi Nguyên Kiều Tiên

Ngày bắt đầu HĐ: 12/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314003756

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH THUậN HOàNG YếN

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
31 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
44 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
45 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 28230 Sản xuất máy luyện kim N
51 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
52 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
53 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38121 Thu gom rác thải y tế N
60 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
61 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
62 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
63 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
64 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại Y
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
72 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
73 42200 Xây dựng công trình công ích N
74 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
75 43110 Phá dỡ N
76 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
77 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
91 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
92 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4541 Bán mô tô, xe máy N
97 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
98 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
99 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
100 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
106 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
107 46202 Bán buôn hoa và cây N
108 46203 Bán buôn động vật sống N
109 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
110 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
111 46310 Bán buôn gạo N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 46411 Bán buôn vải N
126 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
127 46413 Bán buôn hàng may mặc N
128 46414 Bán buôn giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
131 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
132 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
133 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
134 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
135 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
136 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
137 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
138 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
139 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
140 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
141 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
142 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
143 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
144 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
145 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
146 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
147 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
148 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
149 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
150 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
151 46612 Bán buôn dầu thô N
152 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
153 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
154 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
155 46621 Bán buôn quặng kim loại N
156 46622 Bán buôn sắt, thép N
157 46623 Bán buôn kim loại khác N
158 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
159 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
161 46632 Bán buôn xi măng N
162 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
163 46634 Bán buôn kính xây dựng N
164 46635 Bán buôn sơn, vécni N
165 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
166 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
167 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
169 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
170 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
171 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
172 46694 Bán buôn cao su N
173 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
174 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
175 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
176 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 46900 Bán buôn tổng hợp N
178 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
180 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
181 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
182 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
183 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
184 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
185 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
186 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
187 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
188 49400 Vận tải đường ống N
189 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
190 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
191 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
192 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
193 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
194 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
195 51100 Vận tải hành khách hàng không N
196 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
197 5224 Bốc xếp hàng hóa N
198 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
199 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
200 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
201 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
202 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
203 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
204 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
205 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
206 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
207 53100 Bưu chính N
208 53200 Chuyển phát N
209 7710 Cho thuê xe có động cơ N
210 77101 Cho thuê ôtô N
211 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
212 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
213 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
214 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
215 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
216 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
217 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
218 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
219 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
220 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
221 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
222 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
223 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
224 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
225 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
226 79110 Đại lý du lịch N
227 79120 Điều hành tua du lịch N
228 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
229 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
230 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
231 80300 Dịch vụ điều tra N
232 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
233 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
234 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
235 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
236 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001028157

Người đại diện: Võ Thanh Lâm

Thôn 2 - Xã Tam Lộc - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500235688

Người đại diện: Nguyễn Thị Nghiệm

Đường tỉnh lộ 702, thôn Tân An - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901850736

Người đại diện: Lê Thị Hà

số 115, đường Nguyễn Thái Học - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312323493-001

Người đại diện: Ngô Văn Phát

Số 773 quốc lộ 14 - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001027682

Người đại diện: Nguyễn Thái Minh

Khối phố Đông An - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500235670

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lợi

Số 251A đường Thống Nhất - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801060013

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

Số 92 quốc lộ 14 - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901850165

Người đại diện: Lê Đình Quyên

Số nhà 266, đường Nguyễn Trãi - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309463571-002

Người đại diện: Trần Diễm Phượng

136 Trần Phú - Phường Minh An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết