Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Khải Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Khải Minh do Nguyễn Hoàng Nam thành lập vào ngày 11/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Khải Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Khải Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khai Minh Development Investment Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 2 Hoa Phượng - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314005619

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 11/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314005619

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Khải Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm Y
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
80 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N
137 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
138 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
139 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
140 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
141 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
142 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
143 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
144 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104101309

Người đại diện: Nguyễn Xuân Điệu

Thôn Thụy ứng - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107646244

Người đại diện: Hà Văn Thịnh

NV1-68, khu liền kề Bộ Công an - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108204947

Người đại diện: Hồ Việt Hưng

Số 130 D4, khu đô thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500597176-001

Người đại diện: Nguyễn Huy Mận

Thôn Thạch, Xã Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314869520

Người đại diện: Nguyễn Đình Dưỡng

2C/10 Tam Bình, Khu phố 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104101235

Người đại diện: Đỗ Thị Thắng

Km 17 QL 1a Quán Gánh, xã Nhị khê - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107648040

Người đại diện: Bùi Thị Thơm

Số 118 Hữu Thanh Oai, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108209624

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tịnh

Số 296 Ngõ 143 Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104277782

Người đại diện: Phí Văn Tuấn

Xóm Chiến Thắng, thôn Trúc Động - Xã Đồng Trúc - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314870928

Người đại diện: Võ Minh Tâm

10A8 Đường 11, Khu Areco, Khu phố 1, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104103176

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Đội 7, thôn Trát Cầu, xã Tiền Phong - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107648989

Người đại diện: Thái Hữu Thiện

Số 7/19/68, phố Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết