Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cashew Land Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cashew Land Việt Nam do Cao Viết Anh thành lập vào ngày 13/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cashew Land Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cashew Land Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cashew Land Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: 50 đường D6, Khu dân cư Tân Thuận Tây - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314009878

Người ĐDPL: Cao Viết Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314009878

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cashew Land Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
8 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
9 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
10 42200 Xây dựng công trình công ích N
11 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
12 43110 Phá dỡ N
13 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
14 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
35 46411 Bán buôn vải N
36 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
37 46413 Bán buôn hàng may mặc N
38 46414 Bán buôn giày dép N
39 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
40 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
41 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
42 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
43 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
44 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
45 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
46 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
47 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
48 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
54 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
55 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
56 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
57 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
58 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 46621 Bán buôn quặng kim loại N
61 46622 Bán buôn sắt, thép N
62 46623 Bán buôn kim loại khác N
63 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
95 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
96 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
97 58110 Xuất bản sách N
98 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
99 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
100 58190 Hoạt động xuất bản khác N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600355722-001

QL 51 Khu Phước Thuận TT Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700625242

1 Đường Võ Thành Long, Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200651947

Người đại diện: Đàm Thanh Long

Khu A2 Lò cao cầu giá - Xã Kênh giang - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400390001

Người đại diện: Hoàng Phước Toàn

51 Hoàng Hoa Thám - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600659329

54/266A Kp1 Phạm Văn Thuận Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700625267

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Phi

Số 19/4 khu 1, ấp 1 , xã Tân An - Phuờng Tân An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200652027

Người đại diện: Nguyễn Bá Lưu

Số 663 Trường Chinh - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400393080

Người đại diện: Trần Viết Xuân

Thôn Phú Hoà, xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600659375

Lô 34 Đường số 7, KCN Tam Phước - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết