Công Ty TNHH Tttt Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tttt Global do Nguyễn Chí Đức thành lập vào ngày 22/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tttt Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tttt Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tttt Global Company Limited

Địa chỉ: L4-09.OT11 ("Officetel") tòa Landmark 4, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314025213

Người ĐDPL: Nguyễn Chí Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 22/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314025213

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tttt Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
27 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
28 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
29 29100 Sản xuất xe có động cơ N
30 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
31 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
32 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
33 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
34 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
35 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
36 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
37 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
38 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
39 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
74 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
75 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
76 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
77 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
78 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
79 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
80 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603317027

Người đại diện: Tsú Say Phấn

436, KP 4 - Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300640935

Người đại diện: Nghiêm Văn Tuyến

Thôn Mai Động - Xã Hương Mạc - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801799518

Người đại diện: Tống Văn Phước

Số 05 Đường Đình Hương - Phường Đông Cương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101252171

Người đại diện: Đỗ Hữu Thành Nhân

Lô N5, đường số 6, Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701421583

Người đại diện: Phạm Quang Vinh

278 Tân Hà A - Xã Tân Hiệp B - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501502253

Người đại diện: Trần Văn Hoàng

Số 988/35 đường 30/4 - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603316908

Người đại diện: Phùng Văn Chiến

Số 393, tổ 7, KP 9 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101252206

Người đại diện: Nguyễn Văn Mười

Số 2, Tỉnh Lộ 832 - Xã Tân Phước Tây - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300640928

Người đại diện: Bùi Đức Thế

Phố Công Hà - Xã Hà Mãn - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801799532

Người đại diện: Trần Thị Xuân

Đội 4 - Xã Đông Xuân - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104831030-058

Số 02 đường Nguyễn Trung Trực - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501502260

Người đại diện: Lê Minh Dũng

Số 134/5-134/7 Trần Phú - Phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết