Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Its

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Its do Lý Mạnh Dũng thành lập vào ngày 10/10/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Its.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Its mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 58/35/29 âu Cơ - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314056363

Người ĐDPL: Lý Mạnh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 10/10/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314056363

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Its

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
32 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 06100 Khai thác dầu thô N
40 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
41 07100 Khai thác quặng sắt N
42 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
43 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
44 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
45 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
46 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
52 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
53 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
54 18110 In ấn N
55 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
56 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
57 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
58 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
61 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
62 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
63 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
64 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
65 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
66 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
67 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
68 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
69 24310 Đúc sắt thép N
70 24320 Đúc kim loại màu N
71 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
72 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
73 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
74 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
75 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
76 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
77 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
78 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
79 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
80 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
81 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
82 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
83 26520 Sản xuất đồng hồ N
84 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
85 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
86 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
87 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
88 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
89 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
90 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
91 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
92 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
93 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
94 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
95 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
96 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
97 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
98 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
99 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
100 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
101 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
102 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
103 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
104 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
105 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
106 28230 Sản xuất máy luyện kim N
107 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
108 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
109 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
110 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
111 29100 Sản xuất xe có động cơ N
112 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
113 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
114 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
115 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
116 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
117 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
118 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
119 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
120 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
121 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
122 32200 Sản xuất nhạc cụ N
123 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
124 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
125 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
126 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
127 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
128 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
129 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
130 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
131 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
132 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
133 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
134 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
135 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
136 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
137 3812 Thu gom rác thải độc hại N
138 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
139 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
140 3830 Tái chế phế liệu N
141 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
142 41000 Xây dựng nhà các loại N
143 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
144 42200 Xây dựng công trình công ích N
145 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
146 43110 Phá dỡ N
147 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
148 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
149 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
150 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
151 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
152 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
153 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
154 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
155 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
156 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
157 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
158 4541 Bán mô tô, xe máy N
159 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
160 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
161 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
162 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
163 46310 Bán buôn gạo N
164 4632 Bán buôn thực phẩm N
165 4633 Bán buôn đồ uống N
166 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
167 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
168 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
169 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
170 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
171 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
172 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
173 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
177 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
197 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
198 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
199 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
200 49200 Vận tải bằng xe buýt N
201 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
202 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
203 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
206 5224 Bốc xếp hàng hóa N
207 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
208 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
210 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
211 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
212 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
213 58200 Xuất bản phần mềm N
214 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
215 59120 Hoạt động hậu kỳ N
216 5914 Hoạt động chiếu phim N
217 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
218 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
219 6190 Hoạt động viễn thông khác N
220 62010 Lập trình máy vi tính N
221 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
222 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
223 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
224 63120 Cổng thông tin N
225 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
226 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
227 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
228 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
229 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
230 6910 Hoạt động pháp luật N
231 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
232 7710 Cho thuê xe có động cơ N
233 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
234 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
235 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
236 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
237 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
238 79110 Đại lý du lịch N
239 79120 Điều hành tua du lịch N
240 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
241 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
242 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
243 82920 Dịch vụ đóng gói N
244 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
245 85100 Giáo dục mầm non N
246 85200 Giáo dục tiểu học N
247 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
248 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
249 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
250 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
251 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
252 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
253 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
254 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
255 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
256 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602192368

ấp 7 xã Phú An - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237609

Người đại diện: Nguyễn Công Quốc

40/4- Đinh Tiên Hoàng - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942343

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 81 Đường Lê Thánh Tông - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602193393

Người đại diện: Võ Thành Hưng

Số nhà 32/T, ấp Phúc Nhạc - Xã Gia Tân 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237937

424 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942350

Người đại diện: Trần Anh Vương

Khu CN Đình vũ - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601159015

Người đại diện: Cơ Sở Hoa Văn Tân Phú

Khu 6 TT Tân Phú - Thị trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401238105

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Lộc

14 Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942375

Người đại diện: Đào Văn Huấn

Thôn Quán Bế - Xã An thái - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết