Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Bảo Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Bảo Châu do Nguyễn Thị Nhớ thành lập vào ngày 04/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Bảo Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Bảo Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Chau Technology And Service Co., Ltd

Địa chỉ: 85/15/18 Lê Lai - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314097962

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Nhớ

Ngày bắt đầu HĐ: 04/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314097962

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Bảo Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
32 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
48 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
49 08930 Khai thác muối N
50 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
52 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
53 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
57 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
58 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
59 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
61 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
62 10720 Sản xuất đường N
63 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
64 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
65 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
72 13110 Sản xuất sợi N
73 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
74 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
75 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
76 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
77 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
78 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
79 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
80 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
81 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
82 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
83 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
84 15200 Sản xuất giày dép N
85 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
86 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
87 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
88 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
89 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
90 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
91 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
92 18110 In ấn N
93 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
94 18200 Sao chép bản ghi các loại N
95 19100 Sản xuất than cốc N
96 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
97 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
98 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
99 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
100 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
101 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
102 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
103 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
104 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
105 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
106 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
107 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
108 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
109 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
110 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
111 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
112 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
113 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
114 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
115 24310 Đúc sắt thép N
116 24320 Đúc kim loại màu N
117 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
118 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
119 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
120 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
121 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
122 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
123 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
124 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
125 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
126 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
127 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
128 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
129 26520 Sản xuất đồng hồ N
130 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
131 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
132 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
133 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
134 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
135 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
136 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
137 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
138 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
139 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
140 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
141 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
142 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
143 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
144 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
145 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
146 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
147 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
148 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
149 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
150 28230 Sản xuất máy luyện kim N
151 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
152 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
153 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
154 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
155 29100 Sản xuất xe có động cơ N
156 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
157 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
158 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
159 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
160 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
161 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
162 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
163 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
164 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
165 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
166 32200 Sản xuất nhạc cụ N
167 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
168 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
169 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
170 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
171 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
172 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
173 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
174 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
175 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
176 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
177 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
178 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
179 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
180 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
181 3812 Thu gom rác thải độc hại N
182 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
183 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
184 3830 Tái chế phế liệu N
185 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
186 41000 Xây dựng nhà các loại N
187 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
188 42200 Xây dựng công trình công ích N
189 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
190 43110 Phá dỡ N
191 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
192 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
193 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
194 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
195 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
196 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
197 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
198 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
199 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
200 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
201 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
202 4541 Bán mô tô, xe máy N
203 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
204 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
205 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
206 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
207 46310 Bán buôn gạo N
208 4632 Bán buôn thực phẩm N
209 4633 Bán buôn đồ uống N
210 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
211 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
212 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
213 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
214 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
215 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
216 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
217 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
218 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
219 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
220 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
221 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
241 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
242 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
243 49200 Vận tải bằng xe buýt N
244 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
245 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
246 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
247 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
248 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
249 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
250 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
251 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
252 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
253 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
254 5224 Bốc xếp hàng hóa N
255 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
256 53100 Bưu chính N
257 53200 Chuyển phát N
258 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
260 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
261 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
262 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
263 58200 Xuất bản phần mềm N
264 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
265 59120 Hoạt động hậu kỳ N
266 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
267 5914 Hoạt động chiếu phim N
268 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
269 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
270 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
271 6190 Hoạt động viễn thông khác N
272 62010 Lập trình máy vi tính N
273 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
274 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
275 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
276 63120 Cổng thông tin N
277 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
278 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
279 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
280 6910 Hoạt động pháp luật N
281 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
282 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
283 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
284 73100 Quảng cáo N
285 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
286 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
287 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
288 7710 Cho thuê xe có động cơ N
289 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
290 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
291 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
292 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
293 79110 Đại lý du lịch N
294 79120 Điều hành tua du lịch N
295 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
296 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
297 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
298 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
299 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
300 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
301 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
302 82920 Dịch vụ đóng gói N
303 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
304 85100 Giáo dục mầm non N
305 85200 Giáo dục tiểu học N
306 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
307 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
308 85410 Đào tạo cao đẳng N
309 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
310 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
311 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
312 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
313 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
314 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
315 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
316 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
317 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
318 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
319 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
320 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
321 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
322 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
323 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
324 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
325 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302113433

Người đại diện: Nguyễn Nam Trung

88 Lê Lai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302113666

Người đại diện: Nguyễn Văn Vũ

12/23-24 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302106274

Người đại diện: Watanabe Yasutaka

73 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100104563-001

23 Đặng Thị Nhu Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302117773

12 Mạc Đĩnh Chi (LABIOFAM S.A, CUBA) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302117413

Người đại diện: Đỗ Lan Phương

2A Nguyễn Thị Minh Khai Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302118689

Người đại diện: Lê Văn Sơn

11B Nguyễn Đình Chiểu Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302121917

235 Đồng Khởi #12-00 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302121956

2 Ngô Đức Kế (KEPPEL COMMUNICATIONS PTE LTD, SINGAPORE) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302117653

5B Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302117692

115 Nguyễn Huệ, Sun Wah Tower #07-01 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302118777

15 Thủ Khoa Huân Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết