Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm Skylicht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm Skylicht do Phạm Hồng Đức thành lập vào ngày 14/11/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm Skylicht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm Skylicht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Skylicht Co .,ltd

Địa chỉ: 132 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314110130

Người ĐDPL: Phạm Hồng Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314110130

Lĩnh vực: Xuất bản phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Phần Mềm Skylicht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
38 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
39 10720 Sản xuất đường N
40 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
41 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
42 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
43 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
45 13110 Sản xuất sợi N
46 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
47 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
48 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
49 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
50 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
51 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
52 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
53 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
54 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
55 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
56 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
57 15200 Sản xuất giày dép N
58 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
59 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
62 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
65 18110 In ấn N
66 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
67 18200 Sao chép bản ghi các loại N
68 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
70 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
71 28230 Sản xuất máy luyện kim N
72 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
73 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
74 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
109 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
110 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
116 58200 Xuất bản phần mềm Y
117 6190 Hoạt động viễn thông khác N
118 62010 Lập trình máy vi tính N
119 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
120 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
121 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
122 63120 Cổng thông tin N
123 6910 Hoạt động pháp luật N
124 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
125 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
126 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
127 73100 Quảng cáo N
128 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
129 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
130 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
134 79110 Đại lý du lịch N
135 79120 Điều hành tua du lịch N
136 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
137 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
138 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
139 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300740678

Người đại diện: Vũ Thị Sáu

Đối diện Ủy ban nhân dân Phường Phố Mới, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500620048

Người đại diện: Đặng Thị Ngọc Trúc

Thôn Tuấn Tú, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001160797

Người đại diện: Phạm Triều Dinh

Thôn Thanh Chiêm 2, Xã Điện Phương, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301588285

Người đại diện: Lê Hùng

Thôn Hương Long - Xã Phong Hiền - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902086986

Người đại diện: Trương Hùng Cường

Xóm 6, Xã Quỳnh Diễn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801180825

Người đại diện: Trần Văn Học

Tổ 4, Ấp 4, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500620016

Người đại diện: Mai Văn Giáp

Số 05 đường Ngô Gia Tự, Phường Đài Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001160684

Thôn Lam Phụng, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300740967

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

Số nhà 442, Tỉnh lộ 151, tổ 4, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107638-032

Người đại diện: Lương Ngọc Hà

1401 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902088045

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

khối 4, nhà Ông Nguyễn Đình Khuyên, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801180790

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

Tổ 1, Ấp Thanh Hòa, Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết