Công Ty TNHH Clean Macrobiotics Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Clean Macrobiotics Việt Nam do Nguyễn Hữu Trí thành lập vào ngày 01/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Clean Macrobiotics Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Clean Macrobiotics Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Clean Macrobiotics Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Tòa nhà QP số 98, Quốc lộ 13, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314137485

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Trí

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314137485

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Clean Macrobiotics Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
37 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
51 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
52 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
53 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
54 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
55 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
56 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
57 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
58 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
59 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
60 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
61 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
62 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
63 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
64 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
65 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
66 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
67 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
68 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
69 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
70 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
71 18110 In ấn N
72 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
73 18200 Sao chép bản ghi các loại N
74 19100 Sản xuất than cốc N
75 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
76 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
77 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
78 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
79 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
80 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
81 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
82 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
83 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
84 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm Y
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
134 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
156 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
157 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
158 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
159 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
165 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
166 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
167 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800760337

Thôn 11 - Xã Lộc Thành - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400379499

Người đại diện: Trần Thị Loan

Lô số A1, cụm công nghiệp Xương Giang 2 - Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-013

Người đại diện: Trần Văn Tâm

Xã Tân Ân Tây - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500302845

Người đại diện: Phan Văn Biên

316 Đường Lam sơn phường Đồng tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200271986-010

xã Đăng hưng phước - Huyện Chợ Gạo - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400380335

Người đại diện: Ngô Quang Hiếu

Lô 43-L3 Trung tâm thương mại và khách sạn cao cấp Bắc Giang - Phường Lê Lợi - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800760182

14 Lô A5 Huyền Trân Công Chúa - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000352487

Người đại diện: Phan Đình Minh

Số nhà 462, đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thạch Quý - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000325509

Người đại diện: Trần Minh Khôi

93 Phan Đình Phùng, F2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500302852

Người đại diện: Đoàn Văn Doanh

Tổ 11 phường Đồng xuân - Phường Đồng Xuân - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200226239-010

78-K1-TT Mỹ Phước - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400380328

Người đại diện: Ngụy Phan Bích

thôn Đông Hương, xã Nham Sơn - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Xem chi tiết