Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Yellow Sun

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Yellow Sun do Nguyễn Trung Phi thành lập vào ngày 09/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Yellow Sun.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Yellow Sun mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Yellow Sun Regenerate Energy Corporation

Địa chỉ: 27C1 đường Hoa Cúc, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314152370

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Phi

Ngày bắt đầu HĐ: 09/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314152370

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Yellow Sun

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
19 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
20 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
21 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
22 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
23 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
24 49400 Vận tải đường ống N
25 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
26 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
27 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
28 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
29 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
30 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
31 51100 Vận tải hành khách hàng không N
32 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N