Công Ty TNHH Ferino

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ferino do Trần Thị Cẩm Tú thành lập vào ngày 16/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ferino.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ferino mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ferino Company Limited

Địa chỉ: 14A Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314160646

Người ĐDPL: Trần Thị Cẩm Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 16/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314160646

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ferino

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
19 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
20 46202 Bán buôn hoa và cây N
21 46203 Bán buôn động vật sống N
22 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
24 46310 Bán buôn gạo N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 46322 Bán buôn thủy sản N
28 46323 Bán buôn rau, quả N
29 46324 Bán buôn cà phê N
30 46325 Bán buôn chè N
31 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
32 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
63 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
64 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
65 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
66 46694 Bán buôn cao su N
67 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
68 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
69 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
70 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 46900 Bán buôn tổng hợp N
72 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
84 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
85 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
86 51100 Vận tải hành khách hàng không N
87 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
90 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
91 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
92 53100 Bưu chính N
93 53200 Chuyển phát N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
96 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
101 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
102 58110 Xuất bản sách N
103 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
104 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
105 58190 Hoạt động xuất bản khác N
106 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901765544

Người đại diện: Nguyễn Duy Thuấn

Xóm 7 - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201735854

Người đại diện: Phạm Văn Ba

Khu Quyết Thắng (tại nhà ông Phạm Văn Ba) - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601420096

Người đại diện: Lê Quang Hùng

Số 81 Lê Thị Nhiên, khóm 1 - Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201647637

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Linh

195 Lê Hồng Phong - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901763868

Người đại diện: Hồ Tất Quý

Cầu Bún, thôn 4 - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600479162

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thi

Tổ 33A, phố Minh Hà, phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201735847

Người đại diện: Ngô Văn Điển

Số 2/81 đường Đà Nẵng - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601419774

Người đại diện: Phạm Đức Vinh

ấp An Thạnh - Xã Hòa An - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201647531

Người đại diện: Nguyễn Đức Trọng

Thôn Đại Cát 2 - Xã Ninh Phụng - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901763882

Người đại diện: Phạm Văn Sơn

Xóm chợ - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600480471

Người đại diện: Lê Bá Định

Số 190, tổ 9, khu Núi Miếu, thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201735861

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

Số 5a/144 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết