Công Ty TNHH Thiết Kế - Trang Trí Nội Thất Kim Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Kế - Trang Trí Nội Thất Kim Long do Trương Nữ Bích Vân thành lập vào ngày 19/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Kế - Trang Trí Nội Thất Kim Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế - Trang Trí Nội Thất Kim Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Long Design - Interrior Decoration Company Limited

Địa chỉ: 379/56 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314162996

Người ĐDPL: Trương Nữ Bích Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 19/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314162996

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế - Trang Trí Nội Thất Kim Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 46101 Đại lý N
53 46102 Môi giới N
54 46103 Đấu giá N
55 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
56 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
57 46202 Bán buôn hoa và cây N
58 46203 Bán buôn động vật sống N
59 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
61 46310 Bán buôn gạo N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 46322 Bán buôn thủy sản N
65 46323 Bán buôn rau, quả N
66 46324 Bán buôn cà phê N
67 46325 Bán buôn chè N
68 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
69 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
70 4633 Bán buôn đồ uống N
71 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
72 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
73 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 46411 Bán buôn vải N
76 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
77 46413 Bán buôn hàng may mặc N
78 46414 Bán buôn giày dép N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
81 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
82 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
83 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
84 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
85 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
86 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
87 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
88 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
100 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
101 46612 Bán buôn dầu thô N
102 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
103 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 46621 Bán buôn quặng kim loại N
106 46622 Bán buôn sắt, thép N
107 46623 Bán buôn kim loại khác N
108 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
147 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
148 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
149 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
150 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
151 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
152 51100 Vận tải hành khách hàng không N
153 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
154 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
155 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
156 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
157 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
158 53100 Bưu chính N
159 53200 Chuyển phát N
160 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
161 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
162 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
163 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
164 59120 Hoạt động hậu kỳ N
165 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
166 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
167 71101 Hoạt động kiến trúc N
168 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
169 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
170 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
171 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
172 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
173 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
174 73100 Quảng cáo N
175 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
176 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
177 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
178 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
179 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
180 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 75000 Hoạt động thú y N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
190 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
191 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
192 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
193 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
194 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
195 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
196 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
197 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
198 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
199 79110 Đại lý du lịch N
200 79120 Điều hành tua du lịch N
201 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
202 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
203 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
204 80300 Dịch vụ điều tra N
205 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
206 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
207 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
208 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
209 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601038720

Người đại diện: Lâm Thái Hương

Xóm 1 - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801185521

Người đại diện: Trương Thị Thảo

Số 1 phố Hải Đông - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200527333

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Anh

Số 83, ấp An Ninh - Xã An Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401918430

Người đại diện: Phan Văn Nhẹ

Số 703, ấp Trung - Xã Tân Thạnh - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305722190-004

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung

Số 78A, khu phố 7 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401880714

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

718/22 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601038907

Người đại diện: Trần Văn Khánh

Đội 1 Ngọc Lâm - Xã Nghĩa Hải - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801185539

Người đại diện: Lê Thị Thu Thủy

Số 19A phố Nguyễn Du - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200527855

ấp Phước Ninh - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401918462

Người đại diện: Trần Trung Dũng

Chợ Tân Thới, ấp Tân Thới - Xã Tân Quới - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305722190-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung

Số 566, ấp Chợ Xếp - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401880471

Người đại diện: Đỗ Thanh Phương

K65/29 Tô Hiến Thành, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết