Công Ty TNHH Gold Hanadayori

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gold Hanadayori do Trần Minh Khánh thành lập vào ngày 19/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gold Hanadayori.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gold Hanadayori mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gold Hanadayori Company Limited

Địa chỉ: 111/13 Trần Hữu Trang, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314163125

Người ĐDPL: Trần Minh Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314163125

Lĩnh vực: Đúc sắt thép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gold Hanadayori

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
21 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
23 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
24 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
25 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
26 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
27 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
28 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
29 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
30 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
31 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
32 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
33 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
34 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
37 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
38 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
39 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
40 28230 Sản xuất máy luyện kim N
41 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
42 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
43 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
44 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
45 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
46 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
47 29100 Sản xuất xe có động cơ N
48 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
49 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
50 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
51 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
52 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
53 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
54 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
55 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
56 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
57 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
58 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
59 71101 Hoạt động kiến trúc N
60 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
61 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
62 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
63 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
64 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
65 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
66 73100 Quảng cáo N
67 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
68 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
69 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700188530

Phố Ngã Ba, thị trấn Phủ Thông - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101023023

Người đại diện: Dương Minh Tâm

Thôn Tân Lạc, Xã Tân Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500519434

Người đại diện: Mạc Văn Thoảng

bản Nà Pa - Xã Mường Chen - Huyện Vân Hồ - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900782526

Người đại diện: Lý Bích Linh

Thôn Đồng Tiến - Xã Yên Thịnh - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800731831

Người đại diện: Lý Thị Hương

Km 3, Nà Cáp - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101489842

Người đại diện: Trà Ngọc Lâm

Tổ 10, Khu vực 1, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700188403

Thị trấn phủ thông - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500519427

Người đại diện: Nguyễn Văn Hường

Tà Lạc - Xã Song Khủa - Huyện Vân Hồ - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800731253

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số nhà 003, tổ 3 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101023697

Người đại diện: Lê Thị Nhung

Thôn Chày Lập, Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900782519

Người đại diện: Nguyễn Hùng Nghiêm

Đường 6, khu Nam Quan - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101490005

Người đại diện: Lê Hoài Bảo

Tổ 7, Khu vực 6, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết