Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Đồng do Tô Thanh Hoàng thành lập vào ngày 27/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Đồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Đồng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Đồng

Địa chỉ: 94/21A, đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314172546

Người ĐDPL: Tô Thanh Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314172546

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Đồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
36 46612 Bán buôn dầu thô N
37 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
38 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
39 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
40 46621 Bán buôn quặng kim loại N
41 46622 Bán buôn sắt, thép N
42 46623 Bán buôn kim loại khác N
43 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
65 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
66 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
67 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
68 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 51100 Vận tải hành khách hàng không N
83 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
92 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
93 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
94 53100 Bưu chính N
95 53200 Chuyển phát N
96 6190 Hoạt động viễn thông khác N
97 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
98 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
99 62010 Lập trình máy vi tính N
100 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
101 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
102 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
103 63120 Cổng thông tin N
104 63210 Hoạt động thông tấn N
105 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
106 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
107 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
108 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
109 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
110 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
111 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
112 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
113 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
128 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
129 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
130 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
131 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
132 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
133 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
134 82920 Dịch vụ đóng gói N
135 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312617574

Người đại diện: Trần Xuân Thúy Vi

37/9 Huỳnh Tấn Phát - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105995088-001

Người đại diện: Mai Văn Hạnh

Số 51 đường Kiêu Kỵ - Xã Kiêu Kỵ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106159907

Người đại diện: Lý Văn Hưởng

Thôn 2 - Xã Lại Yên - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314934723

Người đại diện: Ngô Nguyễn Tường Vy

Số 192/19 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312616281

Người đại diện: Trịnh Quang Hiệu

11A Nguyễn Văn Tạo, ấp 3 - Xã Long Thới - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314536881

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Giàu

D16/21Y/1 Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106161737

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hùng

Số 5 khu tập thể Xí nghiệp thuốc thú y TW - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314935050

Người đại diện: Đặng Thanh Tuyền

47A (lầu 5), Toà Nhà GIC, Đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312620619

Người đại diện: Đặng Thị Tình

2391 Huỳnh Tấn Phát - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314537317

Người đại diện: Nguyễn Đồng Khánh

C1/23CF1 Ấp 4, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106159897

Người đại diện: Nguyễn Thị Thoa

Xóm Rô - Xã Sơn Đồng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314935131

Người đại diện: Phan Văn Nguyên

153 Đường số 1, Cư Xá Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết