Công Ty TNHH Trường Tín International

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trường Tín International do Nguyễn Vũ Anh Khoa thành lập vào ngày 27/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trường Tín International.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Tín International mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Tin International Company Limited

Địa chỉ: 76 Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314173229

Người ĐDPL: Nguyễn Vũ Anh Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 27/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314173229

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Tín International

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
10 37001 Thoát nước N
11 37002 Xử lý nước thải N
12 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 46621 Bán buôn quặng kim loại N
58 46622 Bán buôn sắt, thép N
59 46623 Bán buôn kim loại khác N
60 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
61 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
63 46632 Bán buôn xi măng N
64 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
65 46634 Bán buôn kính xây dựng N
66 46635 Bán buôn sơn, vécni N
67 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
68 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
69 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
80 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
81 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
82 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
84 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
85 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55101 Khách sạn N
95 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
100 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
101 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
102 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
115 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
116 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
117 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 75000 Hoạt động thú y N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
127 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
128 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
129 85322 Dạy nghề N
130 85410 Đào tạo cao đẳng N
131 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
132 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
133 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
134 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
135 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201186298

Người đại diện: Ngô Thị Nhàn

Số 108 Trần Tất Văn, khu Trung Dũng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169997

Người đại diện: Huỳnh Thị Tú Thuyết

Số 1011/17, đường Lê Hồng Phong, khu phố 4 - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200546033

Người đại diện: Trần thị Hường

14A Trần Văn ơn - Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602968107

Người đại diện: Dư Hoài Long

Số 7/5, KP6, đường Bùi Văn Hòa - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900438544

Người đại diện: Nguyễn Văn Mười.

Số 7, ngõ A2, đường Hermann Gmeiner, khối Yên Vinh - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201186280

Người đại diện: Nguyễn Quốc Cường

Số 90/224 Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169972

Người đại diện: Đào Hòa Phương

Số C360M, ấp Bình Hòa - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200546019

Người đại diện: Lê Văn Hiệp

Xã Suối Cát - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602967784

Người đại diện: Nguyễn Tuân

20/5, tổ 9, KP 3, đường Võ Thị Sáu - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết