Công Ty TNHH Một Thành Viên Natuco Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Natuco Sài Gòn do Vũ Hồng Ưng thành lập vào ngày 28/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Natuco Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Natuco Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Natuco Sai Gon Company Limited

Địa chỉ: Số 130/21 đường số 12, khu phố 18, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314175240

Người ĐDPL: Vũ Hồng Ưng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314175240

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Natuco Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
24 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
78 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
79 46612 Bán buôn dầu thô N
80 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
81 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 46621 Bán buôn quặng kim loại N
84 46622 Bán buôn sắt, thép N
85 46623 Bán buôn kim loại khác N
86 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
108 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
130 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
131 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
132 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
133 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
134 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
135 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
136 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
137 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
138 49200 Vận tải bằng xe buýt N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
147 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
148 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
149 51100 Vận tải hành khách hàng không N
150 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
151 5224 Bốc xếp hàng hóa N
152 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
153 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
154 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
155 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
156 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
157 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
158 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
159 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
160 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
161 53100 Bưu chính N
162 53200 Chuyển phát N
163 7710 Cho thuê xe có động cơ N
164 77101 Cho thuê ôtô N
165 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
166 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
167 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
168 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
169 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
170 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
171 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
172 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
173 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
174 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
175 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
176 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400284389

Người đại diện: Mai Quốc Đại

Thôn 11, Xã Nhân Cơ, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001129521

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hà

Số 189, đường Nguyễn Du, khóm 8 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601084029

Người đại diện: Nguyễn Văn Thể

Số 8/15 Trần Nhân Tông - Phường Năng Tĩnh - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801211122

Người đại diện: Nguyễn Viết Thắng

Số 7/794 Lê Thanh Nghị, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001423672

Người đại diện: Lê Thị Vi Hoàng

Số 67 Lê Thánh Tông - Phường Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401897651

Người đại diện: Đặng Văn Quý

Lô B1-32 Khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400284371

Người đại diện: Đinh Thị Thùy Liên

Tổ 5 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001129761

Người đại diện: Huỳnh Quốc Khởi

Số 68A, đường Nguyễn Ngọc Sanh - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801211186

Người đại diện: Nhữ Đức Việt

Khu 9, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001423506

Người đại diện: Phạm Thị Diệu Nga

Thôn 5 - Xã Bình Hòa - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401897637

Người đại diện: Lê Thị Hồng Gấm

K814A/H55/01 Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400284438

Người đại diện: Trần Ngọc Quang

Số nhà 58, Lê Thánh Tông - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết