Công Ty TNHH Thái Hoa Kỳ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thái Hoa Kỳ do Võ Thị Luyến thành lập vào ngày 04/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thái Hoa Kỳ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Hoa Kỳ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Hoa Ky Company Limited

Địa chỉ: Số 77 Đường 113, Ấp 3B, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314181082

Người ĐDPL: Võ Thị Luyến

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314181082

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Hoa Kỳ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
45 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
47 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
48 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
49 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
50 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
51 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
52 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
53 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
54 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
56 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
60 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
61 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
62 26520 Sản xuất đồng hồ N
63 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
64 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
65 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
66 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
67 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
68 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
69 29100 Sản xuất xe có động cơ N
70 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
71 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
72 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
73 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
74 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
75 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
76 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
77 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
78 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
79 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
80 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
81 37001 Thoát nước N
82 37002 Xử lý nước thải N
83 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
84 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
85 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
86 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
87 3830 Tái chế phế liệu N
88 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
89 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
90 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
91 41000 Xây dựng nhà các loại N
92 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
93 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
94 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
95 42200 Xây dựng công trình công ích N
96 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
97 43110 Phá dỡ N
98 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
99 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
114 46202 Bán buôn hoa và cây N
115 46203 Bán buôn động vật sống N
116 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
117 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
121 46322 Bán buôn thủy sản N
122 46323 Bán buôn rau, quả N
123 46324 Bán buôn cà phê N
124 46325 Bán buôn chè N
125 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
126 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
127 4633 Bán buôn đồ uống N
128 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
129 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
130 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
131 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
132 46411 Bán buôn vải N
133 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
134 46413 Bán buôn hàng may mặc N
135 46414 Bán buôn giày dép N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
187 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
188 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
189 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
190 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
191 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
192 49400 Vận tải đường ống N
193 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
194 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
195 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
196 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
197 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
198 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
199 51100 Vận tải hành khách hàng không N
200 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
201 5224 Bốc xếp hàng hóa N
202 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
203 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
204 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
205 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
206 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
207 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
208 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
209 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
210 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
211 53100 Bưu chính N
212 53200 Chuyển phát N
213 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55101 Khách sạn N
215 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
218 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
219 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
220 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
221 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
222 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
223 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
224 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
225 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
226 75000 Hoạt động thú y N
227 7710 Cho thuê xe có động cơ N
228 77101 Cho thuê ôtô N
229 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
230 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
231 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
232 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700377642

Tổ 16 - khu 3 - Vàng Danh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-023

31 Trưng Nhị, Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603051384

Người đại diện: Mai Đức Hướng

Số 16/5, KP 5A - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700377699

Số 26 - Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-032

4/41 Nguyễn Văn Thời, Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603051377

Người đại diện: Bùi Anh Lan

G02, tổ 19, KP7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702202940

Phòng A5, tầng 16, toà nhà BECAMEX TOWER, 23 ĐL Bình Dương - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700377226

Tổ 10 - khu 2b - Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-026

Số 1 Trưng Nhị, Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết