Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đường Xanh Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đường Xanh Việt Nam do Lê Mai Trang thành lập vào ngày 05/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đường Xanh Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đường Xanh Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Green Ways Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Phòng 1901, toà nhà SaiGon Trade Center, số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314182456

Người ĐDPL: Lê Mai Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314182456


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đường Xanh Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
77 10611 Xay xát N
78 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
80 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
81 10720 Sản xuất đường N
82 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
83 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
84 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
85 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
86 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
88 11020 Sản xuất rượu vang N
89 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
90 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
91 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
92 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
93 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
94 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
95 16102 Bảo quản gỗ N
96 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
97 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
98 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
99 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
100 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
101 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
102 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
103 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
104 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
105 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
106 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
107 18110 In ấn N
108 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
109 18200 Sao chép bản ghi các loại N
110 19100 Sản xuất than cốc N
111 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
112 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
113 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
114 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
115 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
116 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
117 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
118 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
119 32200 Sản xuất nhạc cụ N
120 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
121 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
122 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
123 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
124 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
125 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
126 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
127 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
128 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
129 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
130 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
131 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
132 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
133 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
134 37001 Thoát nước N
135 37002 Xử lý nước thải N
136 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
137 3812 Thu gom rác thải độc hại N
138 38121 Thu gom rác thải y tế N
139 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
140 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
141 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
142 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
143 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
144 3830 Tái chế phế liệu N
145 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
146 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
147 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
148 41000 Xây dựng nhà các loại N
149 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
150 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
151 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
152 42200 Xây dựng công trình công ích N
153 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
154 43110 Phá dỡ N
155 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
156 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
157 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
158 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
159 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
160 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
161 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
162 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
163 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
164 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
166 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
167 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
168 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
170 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
171 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
172 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
173 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
174 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
175 4541 Bán mô tô, xe máy N
176 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
177 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
178 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
179 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
180 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
181 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
185 46101 Đại lý N
186 46102 Môi giới N
187 46103 Đấu giá N
188 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
189 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
190 46202 Bán buôn hoa và cây N
191 46203 Bán buôn động vật sống N
192 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
193 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
194 46310 Bán buôn gạo N
195 4632 Bán buôn thực phẩm N
196 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
197 46322 Bán buôn thủy sản N
198 46323 Bán buôn rau, quả N
199 46324 Bán buôn cà phê N
200 46325 Bán buôn chè N
201 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
202 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
203 4633 Bán buôn đồ uống N
204 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
205 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
206 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
207 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
208 46411 Bán buôn vải N
209 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
210 46413 Bán buôn hàng may mặc N
211 46414 Bán buôn giày dép N
212 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
213 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
214 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
215 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
216 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
217 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
218 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
219 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
220 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
221 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
222 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
223 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
224 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
225 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
226 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
227 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
228 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
229 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
230 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
231 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
232 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
233 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
234 46612 Bán buôn dầu thô N
235 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
236 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
237 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
238 46621 Bán buôn quặng kim loại N
239 46622 Bán buôn sắt, thép N
240 46623 Bán buôn kim loại khác N
241 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
242 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
243 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
244 46632 Bán buôn xi măng N
245 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
246 46634 Bán buôn kính xây dựng N
247 46635 Bán buôn sơn, vécni N
248 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
249 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
250 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
251 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
252 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
253 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
254 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
255 46694 Bán buôn cao su N
256 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
257 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
258 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
259 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
260 46900 Bán buôn tổng hợp N
261 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
262 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
301 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
302 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
303 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
304 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
305 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
306 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
307 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
308 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
309 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
310 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
311 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
312 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
313 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
314 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
315 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
316 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
317 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
318 49200 Vận tải bằng xe buýt N
319 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
320 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
321 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
322 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
323 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
324 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
325 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
326 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
327 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
328 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
329 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
330 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
331 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
332 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
333 49400 Vận tải đường ống N
334 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
335 50111 Vận tải hành khách ven biển N
336 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
337 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
338 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
339 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
340 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
341 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
342 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
343 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
344 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
345 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
346 51100 Vận tải hành khách hàng không N
347 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
348 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
349 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
350 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
351 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
352 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
353 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
354 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
355 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
356 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
357 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
358 5224 Bốc xếp hàng hóa N
359 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
360 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
361 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
362 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
363 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
364 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
365 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
366 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
367 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
368 53100 Bưu chính N
369 53200 Chuyển phát N
370 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
371 55101 Khách sạn N
372 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
373 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
374 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
375 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
376 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
377 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
378 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
379 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
380 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
381 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
382 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
383 58110 Xuất bản sách N
384 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
385 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
386 58190 Hoạt động xuất bản khác N
387 58200 Xuất bản phần mềm N
388 5914 Hoạt động chiếu phim N
389 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
390 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
391 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
392 60100 Hoạt động phát thanh N
393 60210 Hoạt động truyền hình N
394 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
395 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
396 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
397 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
398 6190 Hoạt động viễn thông khác N
399 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
400 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
401 62010 Lập trình máy vi tính N
402 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
403 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
404 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
405 63120 Cổng thông tin N
406 63210 Hoạt động thông tấn N
407 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
408 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
409 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
410 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
411 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
412 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
413 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
414 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
415 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
416 7710 Cho thuê xe có động cơ N
417 77101 Cho thuê ôtô N
418 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
419 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
420 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
421 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
422 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
423 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
424 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
425 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
426 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
427 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
428 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
429 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
430 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
431 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
432 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
433 79110 Đại lý du lịch N
434 79120 Điều hành tua du lịch N
435 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
436 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
437 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
438 80300 Dịch vụ điều tra N
439 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
440 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
441 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
442 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
443 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001135611

Người đại diện: Tống Văn Vũ

Nhà ông Vũ, thôn Lạc Chính, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100113039-005

Người đại diện: Lê Tâm

Cảng Chân Mây - Xã Lộc Vĩnh - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902089585

Người đại diện: Võ Quang Vinh

Số 12, đường Lương Đình Của, Khối 10, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801615712

Người đại diện: Nguyễn Thị Huỳnh

E9-36 Đường số 5, Khu Dân Cư 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001135604

Người đại diện: Lê Đình Toản

Nhà ông Toản, thôn Nghĩa Hưng, Xã Thái Tân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200260226-001

Người đại diện: Hoàng Thị Hà

71 Lê Trung Đình - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702958649

Người đại diện: Đỗ Cao Thùy Vy

Thửa đất số 469, Tờ bản đồ số 35, Khu phố Bình Chánh, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902089458

Người đại diện: Nguyễn Hữu Mai

Xóm Tân Yên, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801615695

Người đại diện: Trần Bảo Giang

35/8, KV Yên Thuận, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001135668

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Nhà ông Cường, thôn Bắc Lịch Động, Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702958310

Người đại diện: Trần Khắc Trung

Thửa đất số 466,Tờ bản đồ số 80,Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301589426

Người đại diện: Trần Minh Chung

77 Nguyễn Sinh Cung - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết