Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tường Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tường Thành do Võ Văn Thiên Tường thành lập vào ngày 07/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tường Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tường Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuong Thanh Invesment Service Company Limited

Địa chỉ: 76 Cù Lao, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314184703

Người ĐDPL: Võ Văn Thiên Tường

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314184703

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tường Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 07221 Khai thác quặng bôxít N
35 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23941 Sản xuất xi măng N
55 23942 Sản xuất vôi N
56 23943 Sản xuất thạch cao N
57 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
58 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
59 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
60 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
61 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
62 24310 Đúc sắt thép N
63 24320 Đúc kim loại màu N
64 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
65 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
66 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
67 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
80 35101 Sản xuất điện N
81 35102 Truyền tải và phân phối điện N
82 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
85 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
92 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4541 Bán mô tô, xe máy N
96 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
97 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
98 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
99 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
100 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
101 46101 Đại lý N
102 46102 Môi giới N
103 46103 Đấu giá N
104 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
105 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
106 46202 Bán buôn hoa và cây N
107 46203 Bán buôn động vật sống N
108 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
109 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
113 46322 Bán buôn thủy sản N
114 46323 Bán buôn rau, quả N
115 46324 Bán buôn cà phê N
116 46325 Bán buôn chè N
117 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
118 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
119 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
120 46411 Bán buôn vải N
121 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
122 46413 Bán buôn hàng may mặc N
123 46414 Bán buôn giày dép N
124 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
125 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
126 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
127 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
128 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
129 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
130 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
131 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
132 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
133 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
134 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
135 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
136 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
137 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
138 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
139 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
140 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
141 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
142 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
143 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
144 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
145 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
146 46612 Bán buôn dầu thô N
147 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
148 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
149 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
150 46621 Bán buôn quặng kim loại N
151 46622 Bán buôn sắt, thép N
152 46623 Bán buôn kim loại khác N
153 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
192 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
193 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
194 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
195 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
196 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
197 49400 Vận tải đường ống N
198 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
199 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
200 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
201 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
202 53100 Bưu chính N
203 53200 Chuyển phát N
204 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55101 Khách sạn N
206 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
209 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
210 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
211 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
212 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
213 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
214 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
215 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
216 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
217 58110 Xuất bản sách N
218 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
219 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
220 58190 Hoạt động xuất bản khác N
221 58200 Xuất bản phần mềm N
222 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
223 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
224 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
225 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309365870

Người đại diện: Dương Ngọc Giang Thanh

04 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303058601

Người đại diện: Lưu Mỹ Bình

Số 41L Đường 11 (Miếu Nổi), Khu Dân cư Miếu Nổi - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309371578

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thoại

90 Nguyễn Công Trứ Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303057661

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

649/125A Điện Biên Phủ Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309372483

Người đại diện: Trương Vĩnh Phước

#7 Melinh Tower 2 Ngô Đức Kế Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300334559-001

79/5H14 Nguyễn Xí Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303059524

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

282/19/6 Bùi Hữu Nghĩa Phường 02 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309369459

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Loan

3B05 #4 Tòa Nhà Indochina 4 Nguyễn Đình Chiểu Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303060287

Người đại diện: Nguyễn Thành Thái

28-30 Lam Sơn Phường 06 - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309370528

Người đại diện: Đỗ Văn Đạo

86 Lê Thánh Tôn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309369089

Người đại diện: Từ Lương Vân

122 Sương Nguyệt ánh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303059443

Người đại diện: Phạm Thị Khánh Điệp

685/30/43 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết