Công Ty TNHH Đồi Xanh Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đồi Xanh Vina do Lê Quang Thuận thành lập vào ngày 06/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đồi Xanh Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đồi Xanh Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Hill Vina Company Limited

Địa chỉ: 200/21 Đường Xóm Chiếu, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314185400

Người ĐDPL: Lê Quang Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314185400

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đồi Xanh Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
73 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
74 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
75 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
76 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
77 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
78 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
79 26520 Sản xuất đồng hồ N
80 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
81 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
82 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
85 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
98 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
100 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 46101 Đại lý N
107 46102 Môi giới N
108 46103 Đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
111 46202 Bán buôn hoa và cây N
112 46203 Bán buôn động vật sống N
113 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
114 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
115 46310 Bán buôn gạo N
116 4632 Bán buôn thực phẩm Y
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4633 Bán buôn đồ uống N
125 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
126 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 46411 Bán buôn vải N
130 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
131 46413 Bán buôn hàng may mặc N
132 46414 Bán buôn giày dép N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
134 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
135 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
136 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
137 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
138 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
139 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
140 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
141 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
142 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
147 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
148 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
149 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
150 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
151 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
152 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
153 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
154 46621 Bán buôn quặng kim loại N
155 46622 Bán buôn sắt, thép N
156 46623 Bán buôn kim loại khác N
157 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
158 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
160 46632 Bán buôn xi măng N
161 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
162 46634 Bán buôn kính xây dựng N
163 46635 Bán buôn sơn, vécni N
164 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
165 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
166 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
168 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
169 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
170 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
171 46694 Bán buôn cao su N
172 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
173 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
174 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
175 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 46900 Bán buôn tổng hợp N
177 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
197 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
198 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
199 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
200 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
201 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
202 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
203 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
204 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
205 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
206 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
207 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
208 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
209 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
210 49400 Vận tải đường ống N
211 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
212 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
213 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
214 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
215 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
216 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
217 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
218 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
219 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
220 51100 Vận tải hành khách hàng không N
221 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
222 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
223 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
224 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
225 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
226 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
227 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
228 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
229 5224 Bốc xếp hàng hóa N
230 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
231 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
232 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
233 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
234 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
235 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
236 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
237 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
238 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
239 53100 Bưu chính N
240 53200 Chuyển phát N
241 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
242 71101 Hoạt động kiến trúc N
243 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
244 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
245 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
246 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
247 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
248 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
249 73100 Quảng cáo N
250 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
251 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
252 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
253 7710 Cho thuê xe có động cơ N
254 77101 Cho thuê ôtô N
255 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
256 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
257 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
258 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
260 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
261 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
262 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
263 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
264 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
265 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
266 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
267 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
268 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
269 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
270 79110 Đại lý du lịch N
271 79120 Điều hành tua du lịch N
272 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
273 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
274 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
275 80300 Dịch vụ điều tra N
276 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
277 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
278 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
279 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
280 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500479598

Người đại diện: Tường Duy Tính

Phiêng Ban 3 - Thị trấn Bắc Yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400816540

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

Số 308 phố Bình Minh, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700794023

Người đại diện: Nguyễn Hồng Huế

Số 7/47, đường Kim Đồng, phố Phúc Thắng - Phường Phúc Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901021942

Người đại diện: Lê Quốc Việt

Đường Quang Trung, tổ dân phố 14 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200591595

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phụng

Số 211 Quốc lộ 1A - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400816519

Người đại diện: Đỗ Đình Dương

Thôn Đại Phú II, Xã Phi Mô, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500479541

Người đại diện: Đặng Văn Nghĩa

Đường Lê Duẩn, Tổ 4 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700794030

Người đại diện: Đinh Trọng Quỳnh

Thôn Tùy Hối - Xã Gia Tân - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200591612

Người đại diện: Nguyễn Nhật Trường

Số 70 Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901021974

Người đại diện: Trần Văn Huynh

17/1 Trần Hưng Đạo - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết