Công Ty TNHH Dmezo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dmezo Việt Nam do Nguyễn Phùng Đức thành lập vào ngày 18/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dmezo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dmezo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dmezo Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Lầu 46, Tòa nhà Bitexco Financial Tower, Số 2 Đường Hải Triều , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314207904

Người ĐDPL: Nguyễn Phùng Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314207904

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dmezo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
7 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
8 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
11 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
12 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
13 41000 Xây dựng nhà các loại N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
15 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
16 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
23 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
25 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
67 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
68 46612 Bán buôn dầu thô N
69 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
70 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
117 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
118 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
121 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
122 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
123 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
124 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
125 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
126 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
127 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
128 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
129 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
130 53100 Bưu chính N
131 53200 Chuyển phát N
132 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
133 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
134 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 75000 Hoạt động thú y N
136 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
137 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
138 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
139 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
140 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
141 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
142 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
143 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
144 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
145 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
146 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
147 79110 Đại lý du lịch N
148 79120 Điều hành tua du lịch N
149 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
150 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
151 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
152 80300 Dịch vụ điều tra N
153 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
154 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
155 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
156 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
157 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
158 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
159 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
160 85322 Dạy nghề N
161 85410 Đào tạo cao đẳng N
162 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
163 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
164 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
165 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
166 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725780

Người đại diện: Nguyễn Khánh Huy

Gian 05 Tầng 2, Toà G2 Khu Đô Thị Green Bay, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725653

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Trà

Số 29 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954068

Người đại diện: Hoàng Bá Tuấn

Tổ dân phố Giảng Tín, Phường Trúc Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201936445

Người đại diện: Trần Văn Long

Thôn Phước Trung, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236742

Người đại diện: Nguyễn Lê Đăng Khoa

114/3 Thái Phiên, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236735

Người đại diện: Phan Ngọc Dũng

Tổ 9, Thôn Thạnh Xuyên, Xã Duy Thu, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236728

Người đại diện: Phan Thị Thu Thủy

Thôn Khúc Lũy, Xã Điện Minh, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110413

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

Nhà Số 2,ngách 4, ngõ 57, đường Lý Thường Kiệt , Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110406

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

Tầng 3, Siêu thị chợ Mõ, Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601903

Người đại diện: Đồng Thị Ánh Vũ Hồng Quân

Số 99 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708452

Người đại diện: Lê Thị Bích Thủy

108/11/8, Trần Quang Diệu, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708477

Người đại diện: Đinh Quang Huy

277 đường số 4, KDC Hồng Phát, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết