Công Ty TNHH E-facekid

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH E-facekid do Trương Nguyệt Minh thành lập vào ngày 18/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH E-facekid.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH E-facekid mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: E-facekid Company Limited

Địa chỉ: 111/13 Trần Hữu Trang, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314208351

Người ĐDPL: Trương Nguyệt Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314208351

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH E-facekid

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
23 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
24 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
25 46694 Bán buôn cao su N
26 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
27 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
28 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
29 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
30 46900 Bán buôn tổng hợp N
31 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
42 55101 Khách sạn N
43 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
45 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
46 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
47 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
48 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
49 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
50 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
51 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
52 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
53 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
54 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
55 59120 Hoạt động hậu kỳ N
56 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
57 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
58 71101 Hoạt động kiến trúc N
59 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
60 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
61 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
62 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
63 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
64 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
65 73100 Quảng cáo N
66 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
67 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
68 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
69 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
70 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
71 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
72 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
73 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
74 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
75 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
76 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
77 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
78 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
79 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
80 79110 Đại lý du lịch N
81 79120 Điều hành tua du lịch N
82 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
83 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
84 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
85 80300 Dịch vụ điều tra N
86 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
87 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
88 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
89 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
90 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401512982

Người đại diện: Nguyễn Thị ánh Thu

445- Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800905763

Người đại diện: HTX Điện năng Thiết kế

Thiết kế Bá thước - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702166379

Người đại diện: Nguyễn Đức Phong

715 Đại lộ Bình Dương, ấp Chánh Lộc 3 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184251

Người đại diện: Phạm Thị Vân Anh

Phòng 702, tầng 7, toà nhà Việt úc, đường Lê Hồng Phong - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602613697-002

Người đại diện: Lữ Thị Kim Huyền

ấp 1 - Xã Phú Hòa - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401512855

Người đại diện: Trần Thị Thùy

Tổ 26 - Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800905812

Người đại diện: HTX Dịch vụ Điện năng Điền lư

Điền lư Bá thước - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600648510-001

Người đại diện: Nguyễn Hùng Cường

ấp 7 - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702166386

Người đại diện: Mai Thanh Tùng

ô 37, DC 03, KDC Việt-Sing, KP 4 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184276

Người đại diện: Đồng Trung Hải

Số 5 Võ Thị Sáu - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết