Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Vận Tải Thiết Bị Hà Loan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Vận Tải Thiết Bị Hà Loan do Ma Thị Loan thành lập vào ngày 19/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Vận Tải Thiết Bị Hà Loan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Vận Tải Thiết Bị Hà Loan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Vận Tải Thiết Bị Hà Loan

Địa chỉ: 1358/40 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314210537

Người ĐDPL: Ma Thị Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314210537


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng Vận Tải Thiết Bị Hà Loan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
41 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
42 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
43 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
44 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
45 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
46 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
47 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
52 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
53 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
54 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
55 10611 Xay xát N
56 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
58 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
59 10720 Sản xuất đường N
60 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
61 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
62 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
63 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
64 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
66 11020 Sản xuất rượu vang N
67 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
68 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
69 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
70 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
71 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
72 12001 Sản xuất thuốc lá N
73 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
74 13110 Sản xuất sợi N
75 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
76 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
77 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
78 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
79 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
80 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
81 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
82 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
83 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
84 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
85 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
86 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
87 15200 Sản xuất giày dép N
88 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
89 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
90 16102 Bảo quản gỗ N
91 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
92 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
93 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
94 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
95 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
96 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
97 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
98 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
99 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
100 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
101 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
102 18110 In ấn N
103 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
104 18200 Sao chép bản ghi các loại N
105 19100 Sản xuất than cốc N
106 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
107 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
108 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
109 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
110 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
111 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
112 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
113 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
114 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
115 20222 Sản xuất mực in N
116 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
117 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
118 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
119 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
120 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
121 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
122 21001 Sản xuất thuốc các loại N
123 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
124 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
125 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
126 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
127 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
128 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
129 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
130 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
131 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
132 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
133 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
134 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
135 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
136 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
137 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
138 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
139 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
140 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
141 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
142 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
143 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
144 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
145 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
146 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
147 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
148 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
149 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
150 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
151 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
152 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
153 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
154 28230 Sản xuất máy luyện kim N
155 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
156 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
157 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
158 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
159 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
160 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
161 29100 Sản xuất xe có động cơ N
162 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
163 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
164 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
165 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
166 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
167 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
168 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
169 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
170 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
171 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
172 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
173 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
174 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
175 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
176 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
177 32200 Sản xuất nhạc cụ N
178 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
179 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
180 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
181 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
182 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
183 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
184 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
185 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
186 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
187 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
188 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
189 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
190 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
191 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
192 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
193 35302 Sản xuất nước đá N
194 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
195 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
196 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
197 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
198 42200 Xây dựng công trình công ích N
199 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
200 43110 Phá dỡ N
201 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
202 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
203 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
204 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
205 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
206 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
207 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
208 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
209 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
210 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
211 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
212 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
213 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
214 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
215 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
216 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
217 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
218 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
219 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
220 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
221 4541 Bán mô tô, xe máy N
222 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
223 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
224 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
225 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
226 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
227 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
228 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
229 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
230 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
231 46101 Đại lý N
232 46102 Môi giới N
233 46103 Đấu giá N
234 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
235 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
236 46202 Bán buôn hoa và cây N
237 46203 Bán buôn động vật sống N
238 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
239 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
240 46310 Bán buôn gạo N
241 4632 Bán buôn thực phẩm N
242 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
243 46322 Bán buôn thủy sản N
244 46323 Bán buôn rau, quả N
245 46324 Bán buôn cà phê N
246 46325 Bán buôn chè N
247 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
248 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
249 4633 Bán buôn đồ uống N
250 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
251 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
252 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
253 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
254 46411 Bán buôn vải N
255 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
256 46413 Bán buôn hàng may mặc N
257 46414 Bán buôn giày dép N
258 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
259 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
260 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
261 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
262 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
263 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
264 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
265 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
266 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
267 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
268 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
269 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
270 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
271 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
272 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
273 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
274 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
275 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
276 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
277 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
278 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
279 46621 Bán buôn quặng kim loại N
280 46622 Bán buôn sắt, thép N
281 46623 Bán buôn kim loại khác N
282 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
283 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
284 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
285 46632 Bán buôn xi măng N
286 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
287 46634 Bán buôn kính xây dựng N
288 46635 Bán buôn sơn, vécni N
289 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
290 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
291 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
292 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
293 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
294 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
295 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
296 46694 Bán buôn cao su N
297 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
298 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
299 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
300 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
301 46900 Bán buôn tổng hợp N
302 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
303 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
345 50111 Vận tải hành khách ven biển N
346 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
347 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
348 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
349 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
350 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
351 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
352 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
353 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
354 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
355 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
356 51100 Vận tải hành khách hàng không N
357 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
358 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
359 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
360 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
361 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
362 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
363 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
364 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
365 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
366 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
367 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
368 53100 Bưu chính N
369 53200 Chuyển phát N
370 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
371 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
372 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
373 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
374 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
375 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
376 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
377 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
378 58110 Xuất bản sách N
379 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
380 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
381 58190 Hoạt động xuất bản khác N
382 58200 Xuất bản phần mềm N
383 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
384 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
385 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
386 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
387 59120 Hoạt động hậu kỳ N
388 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
389 5914 Hoạt động chiếu phim N
390 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
391 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
392 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
393 60100 Hoạt động phát thanh N
394 60210 Hoạt động truyền hình N
395 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
396 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
397 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
398 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
399 6190 Hoạt động viễn thông khác N
400 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
401 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
402 62010 Lập trình máy vi tính N
403 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
404 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
405 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
406 63120 Cổng thông tin N
407 63210 Hoạt động thông tấn N
408 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
409 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
410 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
411 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
412 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
413 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
414 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
415 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
416 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402088380

Người đại diện: Trần Văn Sang

Số 124B/1, ấp Thới Mỹ 2, Xã Vĩnh Thới, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501065698

Người đại diện: Nguyễn Văn Quân

Tổ 11, ấp Phước Lý Nhứt, Xã Quới Thiện, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200720591

Người đại diện: Nguyễn Văn An

Số 1126/1 ấp Ba Rinh - Xã Đại Hải - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100623192

Người đại diện: Phạm Thái Anh

Số 17B/9, Lê Lợi, Khóm 3, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802919779

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Số nhà 175 Phố Phú Vinh Đông, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702141317

Người đại diện: Trần Văn Đánh

Thửa đất số 9, tờ bản đồ số 27, tổ 9, ấp Suối mây, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402088373

Người đại diện: Đặng Hà Hương

Đường 848, ấp Hưng Hòa, Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501065786

Người đại diện: Huỳnh Văn Ca

Số 1435 tổ 12, ấp Thuận Tiến C, Xã Thuận An, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700381324-217

Người đại diện: Phạm Tấn Đạt

Quốc lộ 61B - Phường 1 - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100623322

Người đại diện: Huỳnh Tấn Lộc

ấp Chợ, Xã Tập Sơn, Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802920598

Người đại diện: Phạm Quang Sơn

thôn Yên Hoành, Xã Định Tân, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702141250

Người đại diện: Dương Văn Trọn

E1 căn 47, đường số 11, khu đô thị Phú Cường, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết